VI. ENDODONTICS Flashcards
1
Q
Necrotic (adj)
A
Hoại tử
2
Q
Necrosis (n)
A
sự hoại tử
3
Q
Necrotize (v)
A
gây ra hoại tử
4
Q
ANUG
Acute Necrotizing Ulcerative Gingivitis
A
Viêm nướu hoại tử lở loét cấp tính
Acute(cấp tính) Necrotizing(hoại tử) Ulcerative(lở loét) Gingivitis(viêm nướu)
5
Q
Acute - Chronic
A
Cấp tính>< Mãn tính
6
Q
Reverse (v)
A
đảo ngược lại
7
Q
Reversible >< Irreversible
A
Hoàn nguyên >< Không hoàn nguyên
8
Q
Inspection
A
Nhìn
9
Q
Palpation
A
Sờ
10
Q
Percussion
A
Gõ
11
Q
Auscultation
A
Nghe
12
Q
Spontaneous pain
A
cơn đau tự phát
13
Q
Vital (adj) >< Nonvital
A
Sống >< Không còn sống
14
Q
Nonvital tooth
A
răng chết tủy
15
Q
Hypersensitivity
A
tăng nhạy cảm