Verbs Flashcards
1
Q
(to) be
A
thi / là / ở
2
Q
(To) be
A
là
3
Q
begin
A
bắu
4
Q
can / know how to
A
có thế
5
Q
close
A
đóng
6
Q
come
A
đến
7
Q
do / make
A
làm
8
Q
eat
A
ân
9
Q
feel
A
cảm nhận
10
Q
forget
A
quên
11
Q
give
A
cho / tang
12
Q
Go
A
đi
13
Q
go
A
đi
14
Q
go (by…)
A
đi qua
15
Q
have
A
có