Verbs Flashcards
1
Q
(to) be
A
thi / là / ở
2
Q
(To) be
A
là
3
Q
begin
A
bắu
4
Q
can / know how to
A
có thế
5
Q
close
A
đóng
6
Q
come
A
đến
7
Q
do / make
A
làm
8
Q
eat
A
ân
9
Q
feel
A
cảm nhận
10
Q
forget
A
quên
11
Q
give
A
cho / tang
12
Q
Go
A
đi
13
Q
go
A
đi
14
Q
go (by…)
A
đi qua
15
Q
have
A
có
16
Q
hear
A
nghe thấy
17
Q
kiss
A
hôy
18
Q
laugh
A
Cuời giỡn
19
Q
learn
A
Học
20
Q
listen to
A
nghe
21
Q
love
A
yêu
22
Q
need
A
cần
23
Q
open
A
mở
24
Q
play
A
chơi
25
Q
pronounce
A
phát âm
26
Q
read
A
đọc
27
Q
remember
A
ghi nhớ
28
Q
sê
A
thấy
29
Q
speak/talk
A
nói
30
Q
take
A
lấy / dât
31
Q
try
A
thử
32
Q
understand
A
hiêu
33
Q
use
A
sử dụng
34
Q
want
A
muốn
35
Q
write
A
viết
36
Q
Write
A
Việt