Basic Words Flashcards
1
Q
Good
A
Tốt
2
Q
Delicious
A
Ngon
3
Q
Very ..
A
Rát
4
Q
Bad
A
Xâu
5
Q
This
A
Cái này
6
Q
That
A
Cái dó
7
Q
Here
A
Ơ đay
8
Q
There
A
Ơ đó
9
Q
I
A
tôi
10
Q
you (friend)
A
bạn
11
Q
Now
A
Bây gio
12
Q
Friend
A
bạn bè
13
Q
House
A
nhà
14
Q
road
A
Con đường
15
Q
street
A
Đương pho
16
Q
beautiful, pretty
A
Xinh đẹp
17
Q
big
A
To
18
Q
small
A
nhỏ
19
Q
expensive
A
Đắt
20
Q
cheap
A
Rẻ
21
Q
Water
A
Nước
22
Q
Coffee
A
Cà phê
23
Q
Tea
A
Trà (cha)
24
Q
Man
A
Đàn ông
25
Q
Woman
A
Đàn bà
26
Q
Boy
A
Cau bé
27
Q
Girl
A
Cô bé
28
Q
Do / work
A
Làm
29
Q
A bit
A
Một chút