Adjective Flashcards
1
Q
bad
A
dở / tệ
2
Q
new
A
mới
3
Q
old
A
già
4
Q
small
A
nhỏ
5
Q
large/big
A
rộng / lớn
6
Q
long
A
dài
7
Q
short
A
ngắn
8
Q
cheap
A
rẻ
9
Q
expensive
A
mắc
10
Q
light / clear
A
sáng / rõ
11
Q
dark
A
tối
12
Q
late
A
trễ
13
Q
early
A
sớm
14
Q
interesting
A
thú vị
15
Q
boring
A
chán
16
Q
tired
A
mệt
17
Q
easy / simple
A
dễ / đơn giản
18
Q
for free
A
miễn phi
19
Q
right / correct
A
đúng
20
Q
wrong
A
sai
21
Q
strong
A
mạnh
22
Q
weak
A
yếu