Vegetables Flashcards
1
Q
aspargus
A
măng tây
2
Q
avocado
A
quả bơ
3
Q
beans
A
đân đỗ
4
Q
bell peper
A
ớt chuông (oet chung)
5
Q
broccoli
A
bông cài xanh
6
Q
cabbage
A
bắp cải
7
Q
carrot
A
cà rốt
8
Q
cauliflower
A
súp lơ
9
Q
celery
A
cần tây
10
Q
chocory
A
rau cải thăo
11
Q
chili
A
ớt
12
Q
corn
A
ngõ
13
Q
cucumber
A
quả dưa chuột
14
Q
garlic
A
củ tỏi
15
Q
lettuce
A
rau diếp (sau sieap)
16
Q
olive
A
quả ô lin
17
Q
onion
A
củ hành (go hain)
18
Q
radish
A
củ cải
19
Q
sweat potato
A
khoai lang (goai lang)
20
Q
tomato
A
cà chua
21
Q
zucchini
A
quả bí ngòi