Basic Conversation Flashcards
How are you?
Bán co khôe khổng (ban co kwea chong)
Hello
Xin cháo
I’m well
Anh khôe
What is your name? (informal)
ban Tến gi?
My name is sascha
Anh Tến la Sácha
Thank you
Câm on
Very much
Rát nhiều
You are welcome
Khổng co chi
No problem
Không sau
No
Không
Yes
Váng
Dạ
Maybe
Cò thê (cow tee)
Excuse me
Xin lỗi
Oh my god
Trời ới
Good night
Chúc ngu ngon
I love you
Anh yêu em (einh iu em)
OK geht klar! / OK
Đuợc / ok
Please
Xin
I want …
Anh muốn …
How many
Bao nhieu (baow nhiu
How much?
Bao nhieu tien (baow nhiu tien)
What is this?
Đây lá cai gi (day la kai ge)
Where is the toilet?
Toilet ơ đau ?
Nha ve sinh ơ đau? (Na ve sing ow dau)
I’m going to…
Anh đang đi…
Auf wiedersehen
tạm biệt
Have a good day
chúc ngày tốt lành
What?
Cai gi?
Gì vậy?
I don’t understand
Toi không hieu
One moment
cho môt chút
Wich?
Cai nao?
where?
Ơ đau?
when?
Khi nào?
why?
Tai sao?
Who?
Ai?
See you later
Hẹn gặp lại
Happy Birthday
Chúc mừng sinh nhật
Do you like it?
Bạn có thich nó không?
How are you doing?
Dạo này em khỏe không? Dạo này em thế nào?
Awesome
tuyet quá
Later
Sau (Schau)
I (dont) Like it
Tôi (không) thích nó
Thats good
tôt lám
Bill please
tinh tien
good morning
chàu buổi sáng
Hello (phone)
A lô
what does that mean?
cái đó nghĩa là gì?
I speak a little
tôi nỏi một chút ..
please talk more slowly
xin nói chậm lại
how old are you?
bạn mấy tuổi?
what are you doing? (moment)
bạn đang làm gì vậy?
Can you give me …
Bạn có thế cho tôi …
Vietnamese
Tiếng Việt
How are you doing?
bạn ₫ang làm gì?