Basic Conversation Flashcards
0
Q
How are you?
A
Bán co khôe khổng (ban co kwea chong)
1
Q
Hello
A
Xin cháo
2
Q
I’m well
A
Anh khôe
3
Q
What is your name? (informal)
A
ban Tến gi?
4
Q
My name is sascha
A
Anh Tến la Sácha
5
Q
Thank you
A
Câm on
7
Q
Very much
A
Rát nhiều
8
Q
You are welcome
A
Khổng co chi
9
Q
No problem
A
Không sau
10
Q
No
A
Không
11
Q
Yes
A
Váng
Dạ
12
Q
Maybe
A
Cò thê (cow tee)
12
Q
Excuse me
A
Xin lỗi
13
Q
Oh my god
A
Trời ới
14
Q
Good night
A
Chúc ngu ngon
15
Q
I love you
A
Anh yêu em (einh iu em)
16
Q
OK geht klar! / OK
A
Đuợc / ok
17
Q
Please
A
Xin
18
Q
I want …
A
Anh muốn …
19
Q
How many
A
Bao nhieu (baow nhiu
20
Q
How much?
A
Bao nhieu tien (baow nhiu tien)
21
Q
What is this?
A
Đây lá cai gi (day la kai ge)
23
Q
Where is the toilet?
A
Toilet ơ đau ?
Nha ve sinh ơ đau? (Na ve sing ow dau)
24
Q
I’m going to…
A
Anh đang đi…
24
Auf wiedersehen
tạm biệt
25
Have a good day
chúc ngày tốt lành
26
What?
Cai gi?
| Gì vậy?
27
I don't understand
Toi không hieu
28
One moment
cho môt chút
29
Wich?
Cai nao?
30
where?
Ơ đau?
31
when?
Khi nào?
32
why?
Tai sao?
33
Who?
Ai?
34
See you later
Hẹn gặp lại
35
Happy Birthday
Chúc mừng sinh nhật
36
Do you like it?
Bạn có thich nó không?
37
How are you doing?
Dạo này em khỏe không? Dạo này em thế nào?
38
Awesome
tuyet quá
39
Later
Sau (Schau)
40
I (dont) Like it
Tôi (không) thích nó
41
Thats good
tôt lám
42
Bill please
tinh tien
43
good morning
chàu buổi sáng
44
Hello (phone)
A lô
45
what does that mean?
cái đó nghĩa là gì?
46
I speak a little
tôi nỏi một chút ..
47
please talk more slowly
xin nói chậm lại
48
how old are you?
bạn mấy tuổi?
49
what are you doing? (moment)
bạn đang làm gì vậy?
50
Can you give me ...
Bạn có thế cho tôi ...
51
Vietnamese
Tiếng Việt
52
How are you doing?
bạn ₫ang làm gì?