Noun Flashcards
1
Q
answer
A
trả lời
2
Q
bag
A
giỏ xách
3
Q
ball
A
trái banh
4
Q
beginning/start
A
bắt đầu
5
Q
blanket
A
cái chăn ₫ắp
6
Q
book
A
cuốn sách (guan sach)
7
Q
bulb
A
bóng ₫èn
8
Q
can
A
₫ồ hộp
9
Q
candle
A
cây nến
10
Q
car
A
xe hơi
11
Q
chair
A
ghế
12
Q
child
A
trẻ em
13
Q
cigarette
A
thuốc lá
14
Q
country
A
đất nước
15
Q
cup
A
cái chén
16
Q
door
A
cửa