Noun Flashcards
1
Q
answer
A
trả lời
2
Q
bag
A
giỏ xách
3
Q
ball
A
trái banh
4
Q
beginning/start
A
bắt đầu
5
Q
blanket
A
cái chăn ₫ắp
6
Q
book
A
cuốn sách (guan sach)
7
Q
bulb
A
bóng ₫èn
8
Q
can
A
₫ồ hộp
9
Q
candle
A
cây nến
10
Q
car
A
xe hơi
11
Q
chair
A
ghế
12
Q
child
A
trẻ em
13
Q
cigarette
A
thuốc lá
14
Q
country
A
đất nước
15
Q
cup
A
cái chén
16
Q
door
A
cửa
17
Q
end
A
kết thúc
18
Q
family
A
gia đinh
19
Q
flower
A
hoa
20
Q
happiness
A
niềm vui
21
Q
house
A
nhà
22
Q
key
A
chia khóa
23
Q
knife
A
con dau
24
Q
language
A
ngôn ngữ
25
Q
luggage
A
hành lý
26
Q
man
A
đàn ông
27
Q
passport
A
hộ chiều
28
Q
passport
A
hộ chiến
29
Q
pot
A
nồỉ xoong
30
Q
question
A
câu hỏi
31
Q
rucksack
A
ba lô
32
Q
shop
A
cửa hàng
33
Q
soap
A
xà phòng
34
Q
street
A
đuong
35
Q
table
A
bàn
36
Q
teddy bears
A
gấn bông
37
Q
toilet paper
A
giấy vệ sinh (sai ve sinh)
38
Q
torch
A
ngon ₫uốc
39
Q
towel
A
khăn (chran)
40
Q
window
A
cửa sổ
41
Q
woman
A
đàn bà
42
Q
world
A
thế giởi