urbanization Part1 Flashcards
Abundant
Abundance
thừa thải, nhiều
sự phong phú, thừa thải
Ambition
tham vọng, hoài bão
Apparent
rõ ràng/ vẻ bề ngoài
Backward
về phía sau, chậm phát triển, lạc hậu
Comparison
Compare
Comparative
Sự so sánh
So sánh, đối chiếu
Tương đối
congress
Congrestion
đại hội, quốc hội
sự quá tải, quá nhiều
Counter-urbanization
Đô thị hoá ngược, phản đô thị hoá
Crime
Criminal
Tội ác, sự phạm tội
Có tội
Downward
đi xuống, giảm xút
Economic
Economical
Economist
Economically
Thuộc kinh tế
tiết kiệm
nhà kinh tế học
một cách tiết kiệm
về mặt kinh tế
Expand
Expanse
Trải ra, mở rộng
dải rộng(đất), sự mở rộng
Forward
Tiến về phía trước
Hard
Harden
Hardship
cứng rắn,siêng năng, vất vả, khó
làm cho cứng rắn
Sự gian khổ
Health
Sức khoẻ
Heath
Cây thạch lam