urbanization Part1 Flashcards

1
Q

Abundant
Abundance

A

thừa thải, nhiều
sự phong phú, thừa thải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Ambition

A

tham vọng, hoài bão

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Apparent

A

rõ ràng/ vẻ bề ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Backward

A

về phía sau, chậm phát triển, lạc hậu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Comparison
Compare
Comparative

A

Sự so sánh
So sánh, đối chiếu
Tương đối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

congress
Congrestion

A

đại hội, quốc hội
sự quá tải, quá nhiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Counter-urbanization

A

Đô thị hoá ngược, phản đô thị hoá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Crime
Criminal

A

Tội ác, sự phạm tội
Có tội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Downward

A

đi xuống, giảm xút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Economic
Economical
Economist
Economically

A

Thuộc kinh tế
tiết kiệm
nhà kinh tế học
một cách tiết kiệm
về mặt kinh tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Expand
Expanse

A

Trải ra, mở rộng
dải rộng(đất), sự mở rộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Forward

A

Tiến về phía trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Hard
Harden
Hardship

A

cứng rắn,siêng năng, vất vả, khó
làm cho cứng rắn
Sự gian khổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Health

A

Sức khoẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Heath

A

Cây thạch lam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Hostage

A

Con tin

17
Q

densely

A

đông đúc

18
Q

proclaim

A

tuyên bố, công bố

19
Q

downmarket

A

bình dân, rẻ tiền