Education part 2 Flashcards
1
Q
Discipline
A
kỷ luật
2
Q
Dolefully
A
một cách u sầu
3
Q
Encouragement
Courage
A
sự cổ vũ động viên
dũng khí, can đảm
4
Q
Endurance
A
sự chịu đựng
5
Q
enrolment
A
sự kết nạp, sự đăng kí
6
Q
Evaluate
Evaluation
A
đánh giá ước lượng
sự đánh giá ước lượng
7
Q
Exasperate
A
Làm cho ai đó bực tức
8
Q
Expel
Deport
Eject
Exile
A
đuổi học
trục xuất
đuổi ra
lưu đày
9
Q
Flip-chart
A
Bảng kẹp giấy
10
Q
Giftedness
A
sự có tài, năng khiếu
11
Q
Independent/private school
A
trường tư thục
12
Q
Instinctively
A
một cách có bản năng
13
Q
Kinesthetic
A
thuộc cảm giác vận động
14
Q
Moderately
A
một cách vừa phải
15
Q
institution
A
học viện