urbanization part 2 Flashcards
1
Q
Immigrate
Immigrant
A
Nhập cư
dân nhập cư
2
Q
migrate
migrant
A
di cư(tạm thời )
người di trú
3
Q
Emigrate
A
Di cư (vĩnh viễn)
4
Q
Inhabit
Inhabitant
Habitat
A
ở, sống ở
người ở, người dân
môi trường sống
5
Q
intention
A
ý định, sự cố ý, cố tình
6
Q
Mordern
Mordernization
Modernize
A
hiện đại
sự hiện đại hoá
hiện đại hoá
7
Q
Nearby
A
gần bên
8
Q
Occur
Occurence
A
xảy ra, xảy đến
Sự xảy ra, sự cố
9
Q
Proportion
A
tỉ lệ, sự tương xứng
10
Q
Recreation
Recreational
A
trò tiêu khiển
có tính chất giải trí
11
Q
Rural
A
Thuộc nông thôn
12
Q
Sector
A
khu vực
13
Q
Slum
A
khu ổ chuột
14
Q
Stealth
A
sự giấu diếm, lén lút
15
Q
suburban
A
ở ngoại ô