urbanization part 2 Flashcards

1
Q

Immigrate
Immigrant

A

Nhập cư
dân nhập cư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

migrate
migrant

A

di cư(tạm thời )
người di trú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Emigrate

A

Di cư (vĩnh viễn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Inhabit
Inhabitant
Habitat

A

ở, sống ở
người ở, người dân
môi trường sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

intention

A

ý định, sự cố ý, cố tình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Mordern
Mordernization
Modernize

A

hiện đại
sự hiện đại hoá
hiện đại hoá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Nearby

A

gần bên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Occur
Occurence

A

xảy ra, xảy đến
Sự xảy ra, sự cố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Proportion

A

tỉ lệ, sự tương xứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Recreation
Recreational

A

trò tiêu khiển
có tính chất giải trí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Rural

A

Thuộc nông thôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Sector

A

khu vực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Slum

A

khu ổ chuột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Stealth

A

sự giấu diếm, lén lút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

suburban

A

ở ngoại ô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Tendency

A

Xu hướng, có chiều hướng

17
Q

Upward

A

hướng lên

18
Q

Urbanization
Urbanize
Urban

A

sự đô thị hoá
đô thị hoá
thuộc thành thị, đô thị

19
Q

Wage

A

lương ( thường trả hàng tuần)

20
Q

Salary

A

lương

21
Q

Pension

A

lương hưu, tiền trợ cấp

22
Q

Income

A

thu nhập

23
Q

Wealth

A

sự giảu có, của cải

24
Q

Whereby

A

Nhờ đó, bởi đó