urbanization part 2 Flashcards
Immigrate
Immigrant
Nhập cư
dân nhập cư
migrate
migrant
di cư(tạm thời )
người di trú
Emigrate
Di cư (vĩnh viễn)
Inhabit
Inhabitant
Habitat
ở, sống ở
người ở, người dân
môi trường sống
intention
ý định, sự cố ý, cố tình
Mordern
Mordernization
Modernize
hiện đại
sự hiện đại hoá
hiện đại hoá
Nearby
gần bên
Occur
Occurence
xảy ra, xảy đến
Sự xảy ra, sự cố
Proportion
tỉ lệ, sự tương xứng
Recreation
Recreational
trò tiêu khiển
có tính chất giải trí
Rural
Thuộc nông thôn
Sector
khu vực
Slum
khu ổ chuột
Stealth
sự giấu diếm, lén lút
suburban
ở ngoại ô
Tendency
Xu hướng, có chiều hướng
Upward
hướng lên
Urbanization
Urbanize
Urban
sự đô thị hoá
đô thị hoá
thuộc thành thị, đô thị
Wage
lương ( thường trả hàng tuần)
Salary
lương
Pension
lương hưu, tiền trợ cấp
Income
thu nhập
Wealth
sự giảu có, của cải
Whereby
Nhờ đó, bởi đó