Education part 3 Flashcards
1
Q
obstruction
A
sự cản trở, sự làm tắc nghẽn
2
Q
outcome
A
kết quả đầu ra
3
Q
outburst
A
sự bộc phát (cảm xúc…)
4
Q
outbreak
A
sự bùng phát ( dịch bệnh…)
5
Q
outset
A
sự bắt đầu, sự khởi đầu
6
Q
Pathetically
A
1 cách thương tâm
7
Q
Postgraduate
A
nghiên cứu sinh
8
Q
undergraduate
A
sinh viên chưa tốt nghiệp
9
Q
graduation
A
sự tốt nghiệp
10
Q
Prestigious
A
có uy tín, thanh thế
11
Q
Profoundly
A
Một cách sâu sắc
12
Q
Requisite
A
điều kiện thiết yếu/tinh tế
13
Q
Respectable
A
đáng tôn trọng, kính trọng
14
Q
Respective
A
tương ứng
15
Q
Restrictively
A
một cách có hạn định, hạn chế