Education part 4 Flashcards
1
Q
satisfactory
A
vừa lòng, thoả mãn
2
Q
scholarship
A
học bổng
3
Q
scholar
A
học giả
4
Q
schooling
A
sự giáo dục ở nhà trường
5
Q
severity
A
tính nghiêm trọng
6
Q
smoothly
A
một cách trôi chảy
7
Q
state school
A
trường công lập
8
Q
supervision
A
sự giám sát
9
Q
vocational
A
nghề nghiệp, hướng nghiệp
10
Q
woefully
A
một cách buồn bã