Únor 2 Flashcards
1
Q
Chán
A
Nuda
2
Q
Đầu bếp
A
Kuchař
3
Q
Giáo viên
A
Učitel
4
Q
Bồi bàn
A
Číšník
5
Q
Nốt ruồi
A
Piha
6
Q
Giám đốc
A
Ředitel (ve firmě)
7
Q
Hiệu trưởng
A
Ředitel (ve škole)
8
Q
Dép sandal [xăng đan]
A
Sandále
9
Q
Kẹo
A
Bonbon
10
Q
Vốn từ
A
Slovíčka / slovní zásoba
11
Q
Toán
A
Matematika
12
Q
Rừng
A
Les
13
Q
Gỗ
A
Dřevo
14
Q
Sạc
A
Nabíječka
15
Q
Cầu thang
A
Schody
16
Q
Tầng
A
Patro
17
Q
Tầng trệt
A
Přízemí
18
Q
Mái nhà
A
Střecha
19
Q
Họ
A
Příjmení
20
Q
Nồi
A
Hrnec
21
Q
Chảo
A
Pánev
22
Q
Cốc
A
Hrnek
23
Q
Ấm nước
A
Konvice
24
Q
Hộp
A
Krabice
25
Q
Rắn
A
Had
26
Q
Quạt
A
Větrák
27
Q
Máy điều hoà
A
Klimatizace
28
Q
Vàng
A
Zlato
29
Q
Bạc
A
Stříbro
30
Q
Đồng
A
Bronz
31
Q
Sắt
A
Železo
32
Q
Trần nhà
A
Strop
33
Q
Sàn nhà
A
Podlaha
34
Q
Trò đùa
A
Vtip
35
Q
Động cơ
A
Motor
36
Q
Bánh xe
A
Kolo (u auta)
37
Q
Xăng
A
Benzín
38
Q
Có kinh nghiệm
A
Zkušený
39
Q
Gàu
A
Lupy
40
Q
Đạo chúa
A
Křesťanství
41
Q
Thắt lưng
A
Pásek
42
Q
Bết
A
Mastné (vlasy)
43
Q
Bóng
A
Míč
44
Q
Bài
A
Karta (hrací)