Leden Flashcards
1
Q
Nhà
A
Dum
2
Q
Xe máy
A
Motorka
3
Q
Điện thoại (di động)
A
Mobil
4
Q
Tuyết
A
Sníh
5
Q
Lạnh
A
Zima
6
Q
Nóng
A
Teplo
7
Q
Mùa xuân
A
Jaro
8
Q
Mùa hè
A
Léto
9
Q
Mùa thu
A
Podzim
10
Q
Mùa đông
A
Zima (období)
11
Q
Bão
A
Bourka
12
Q
Mưa
A
Dest
13
Q
Ban công
A
Balkon
14
Q
Xe buýt
A
Autobus
15
Q
Tượng
A
Socha
16
Q
Tiếp tục
A
Pokracovat
17
Q
Kết thúc
A
Skoncit
18
Q
Kết thúc, hết
A
Konec
19
Q
Sự khởi đầu
A
Zacatek
20
Q
Hơi
A
Trochu, docela
21
Q
Vẫn
A
Stale, furt
22
Q
Trống rỗng
A
Prázdný
23
Q
Quen thuộc
A
Známy , povedomý
24
Q
Đầy
A
Plný, zaplněný
25
Q
Còn
A
Used to
26
Q
Rắm
A
Prd
27
Q
Đánh rắm
A
Prdet
28
Q
Ngửi thấy
A
Citit (nosem)
29
Q
Cảm thấy
A
Citit (pocit)
30
Q
Cảm nhận
A
Citit (dotyk)
31
Q
Không sao
A
Nevadí
32
Q
Đồ chơi
A
Hracka
33
Q
Công viên
A
Park
34
Q
Gần
A
Skoro, okolo
35
Q
Khác
A
Jiný, ostatní (other)
36
Q
Tất cả
A
Všechno
37
Q
Nhát
A
Stydlivý, plachý
38
Q
Mời
A
Pozvat
39
Q
Tiệc
A
Party