Domácnost a nábytek Flashcards
1
Q
Đồng hồ
A
Hodiny
2
Q
Thảm
A
Koberec
3
Q
Giường
A
Postel
4
Q
Ghế sofa
A
Gauč
5
Q
Tủ
A
Skříň
6
Q
Dao
A
Nůž
7
Q
Gương
A
Zrcadlo
8
Q
Cốc
A
Sklenička
9
Q
Dĩa
A
Vidlička
10
Q
Ga
A
Plyn
11
Q
Cửa sổ
A
Okno
12
Q
Bàn
A
Stůl
13
Q
Máy giặt
A
Pračka
14
Q
Nồi cơm điện
A
Rýžovar
15
Q
Chăn
A
Peřina