Únor 1 Flashcards
1
Q
Ôm
A
Obejmout
2
Q
Sửa
A
Opravit
3
Q
Thắng
A
Vyhrát
4
Q
Thua
A
Prohrát
5
Q
Mất
A
Ztratit
6
Q
Gửi
A
Poslat
7
Q
Sớm
A
Brzy
8
Q
Muộn
A
Pozdě
9
Q
Vòng tay
A
Náramek
10
Q
Tai nghe
A
Sluchátka
11
Q
Kéo
A
Nůžky
12
Q
Bông hoa
A
Kytka
13
Q
Ảnh
A
Fotka
14
Q
Mũ
A
Čepice
15
Q
Áo (phông)
A
Tričko
16
Q
Áo khoác
A
Bunda
17
Q
Quần đùi
A
Kra´tasy
18
Q
Dép
A
Pantofle
19
Q
Dép sỏ ngón
A
Žabky
20
Q
Quần bò
A
Džíny
21
Q
Áo Sơ-mi
A
Košile
22
Q
Quần sịp
A
Trenky
23
Q
Quần lót
A
Kalhotky
24
Q
Áo lót
A
Podprsenka