Únor 1 Flashcards
Ôm
Obejmout
Sửa
Opravit
Thắng
Vyhrát
Thua
Prohrát
Mất
Ztratit
Gửi
Poslat
Sớm
Brzy
Muộn
Pozdě
Vòng tay
Náramek
Tai nghe
Sluchátka
Kéo
Nůžky
Bông hoa
Kytka
Ảnh
Fotka
Mũ
Čepice
Áo (phông)
Tričko
Áo khoác
Bunda
Quần đùi
Kra´tasy
Dép
Pantofle
Dép sỏ ngón
Žabky
Quần bò
Džíny
Áo Sơ-mi
Košile
Quần sịp
Trenky
Quần lót
Kalhotky
Áo lót
Podprsenka
Ghế
Lavička
Tất
Ponožky
Chìa khoá
Klíče
Cạo
Holit
Lông
Chlupy
Mãi mãi
Forever
Thở
Dýchat
Lạc
Být ztraceny, ztratit se
Toát mồ hôi
Potit se
Nôn
Zvracet
Làm vỡ, đập
Rozbít (nějakou věc)
Tức giận
Být naštvaný
Mong muốn
Doufat
Ở một mình
Být sám (alone)
Trường đại học
Vysoká škola
Trường trung học
Střední škola
Trường tiểu học
Základní škola
Trường mẫu giáo
Školka
Người hàng xóm
Soused
Nhà trung cư
Panelák
Phòng khách
Obývák
Phòng ngủ
Ložnice
Phòng bếp
Kuchyň
Phòng tắm
Koupelna
Vệ sinh
Záchod
Hành lang
Chodba
Chợ
Tržnice
Mặc cả
Smlouvat (o ceně)
Thể thao
Sport
Bóng đá
Fotbal
Cờ vua
Šachy
Cãi
Hádat se
Biển
Moře
Sông
Řeka
Suối
Potok
Phật giáo
Buddhismus
Phật
Buddha
Khách
Host