Čísla a barvy Flashcards
1
Q
Mười
A
10
2
Q
Đỏ
A
Červená
3
Q
Trắng
A
Bílá
4
Q
Sáu
A
6
5
Q
Năm
A
5
6
Q
Đậm
A
Tmavě
7
Q
Cam
A
Oranžová
8
Q
Vàng
A
Žlutá
9
Q
Tím
A
Fialová
10
Q
Nghìn
A
1000
11
Q
Chín
A
9
12
Q
Trăm
A
100
13
Q
Nâu
A
Hnědá
14
Q
Đen
A
Černá
15
Q
Xanh lá cây
A
Zelená
16
Q
Hai
A
2
17
Q
Xám
A
Šedá
18
Q
Không
A
0
19
Q
Ba
A
3
20
Q
Tám
A
8
21
Q
Hồng
A
Růžová
22
Q
Xanh da trời
A
Modrá
23
Q
Nhạt
A
Světle
24
Q
Bốn
A
4
25
Q
Một
A
1
26
Q
Bảy
A
7