Abstraktní slova Flashcards
1
Q
Từ
A
Slovo
2
Q
Ý nghĩ
A
Myšlenka
3
Q
Sức mạnh
A
Síla
4
Q
Thời gian
A
Čas
5
Q
Cảm giác
A
Pocit
6
Q
Vẻ đẹp
A
Krása
7
Q
Nghệ thuật
A
Umění
8
Q
Ma thuật
A
Kouzlo
9
Q
Đúng
A
Pravda
10
Q
Sự dối trá
A
Lež
11
Q
Trí thông minh
A
Inteligence
12
Q
Tình yêu
A
Láska
13
Q
Tối
A
Tma
14
Q
Sáng
A
Světlo