unit 9 Flashcards
1
Q
camper van
/ˈkampər van/
A
xe tải cắm trại
2
Q
brochure
/brōˈSHo͝or/
A
cuốn sách nhỏ
3
Q
positive
/päzədiv/
A
tích cực
4
Q
sightseeing
/sītˌsēiNG/
A
tham quan
5
Q
luggage
/ləɡij/
A
Hành lý
6
Q
fascinated
/fasinādəd/
A
cuốn hút
7
Q
fantastic
/fanˈtastik/
A
tuyệt diệu
8
Q
annoy
/əˈnoi/
A
làm phiền
9
Q
architecture
/ˈärkəˌtek(t)SHər/
A
ngành kiến trúc
10
Q
compare
/kəmˈper/
A
đối chiếu
11
Q
architecture
/ˈärkəˌtek(t)SHə/
A
ngành kiến trúc
12
Q
gallery
/ˈɡal(ə)rē/
A
bộ sưu tập
13
Q
tunnel
/ˈtənl/
A
đường hầm
14
Q
skeleton
/ˈskelətn/
A
bộ xương
15
Q
stone
/stōn/
A
cục đá
16
Q
trader
/ˈtrādər/
A
thương nhân
17
Q
critically
/ˈkridəklē/
A
phê bình
18
Q
accommodation
/əˌkäməˈdāSH(ə)n/
A
chỗ ở
19
Q
temple
/ˈtempəl/
A
ngôi đền
20
Q
admission
/ədˈmiSHən/
A
nhận vào