unit 7 Flashcards
1
Q
economics
/ekəˈnämiks/
A
Kinh tế học
2
Q
politics
/päləˌtiks/
A
chính trị
3
Q
equipment
/əˈkwipmənt/
A
Trang thiết bị
4
Q
corridor
/kôrədər/
A
hành lang
5
Q
entrance
/entrəns/
A
cổng vào
6
Q
cattle
/kadl/
A
gia súc
7
Q
plains
/plain/
A
đồng bằng
8
Q
ranch
/ran(t)SH/
A
trang trại chăn nuôi
9
Q
rode
/rōd/
A
cưỡi ngựa
10
Q
moustache
/məsˌtaSH/
A
ria