unit 8 Flashcards
1
Q
explorer
/ikˈsplôrər/
A
nhà thám hiểm
2
Q
painful
/pānfəl/
A
đau đớn
3
Q
gecko
/gekō/
A
con tắc kè
4
Q
biomimetic
/bīōməˈmedik/
A
phỏng sinh học
5
Q
improve
/imˈpro͞ov/
A
cải tiến
6
Q
trousers
/trouzərz/
A
quần
7
Q
flipper
/flipər/
A
người lật đật
8
Q
button
/bətn/
A
cái nút
9
Q
shuttle
/SHədl/
A
đưa đón
10
Q
battery
/badərē/
A
ắc quy