unit 12 Flashcards
1
Q
hail
/hāl/
A
kêu
2
Q
thunder
/ˈTHəndər/
A
sấm sét
3
Q
submarine
/ˈsəbməˌrēn/
A
tàu ngầm
4
Q
thunderstorm
/ˈTHəndərˌstôrm/
A
giông bão
5
Q
outward
/ˈoutwərd/
A
bề ngoài
6
Q
windscreen
/windskrēn/
A
kính ô tô
7
Q
temperature
/ˈtemp(ə)rəCHər/
A
nhiệt độ
8
Q
climate
/ˈklīmit/
A
khí hậu
9
Q
separate
/ˈsep(ə)rət/
A
tách rời
10
Q
pool
/po͞ol/
A
bể bơi
11
Q
chimpanzee
/ˌCHimˌpanˈzē/
A
tinh tinh
12
Q
qualification
/ˌkwäləfəˈkāSH(ə)n/
A
trình độ chuyên môn
13
Q
tool
/to͞ol/
A
dụng cụ
14
Q
journal
/ˈjərnl/
A
tạp chí
15
Q
publish
/ˈpəbliSH/
A
công bố