unit 11 Flashcards
1
Q
device
/dəˈvīs/
A
thiết bị
2
Q
sort
/sôrt/
A
loại
3
Q
advert
/ˈadˌvərt/
A
Quảng cáo
4
Q
presentation
/ˌprezənˈtāSH(ə)n/
A
bài thuyết trình
5
Q
sticky notes
/ˈstikē nōt/
A
ghi chú
6
Q
president
/ˈprez(ə)dənt/
A
chủ tịch
7
Q
tomb
/to͞om/
A
mộ
8
Q
pot
/pät/
A
nồi
9
Q
robber
/ˈräbər/
A
tên cướp
10
Q
soldier
/ˈsōljər/
A
lính
11
Q
archaeologist
/ˌärkēˈäləjəst/
A
nhà khảo cổ học
12
Q
acient
/ˈān(t)SHənt/
A
cổ xưa
13
Q
sand
/sand/
A
cát
14
Q
gun
/ɡən/
A
súng
15
Q
government
/ˈɡəvər(n)mənt/
A
chính quyền