Unit 10 Flashcards
1
Q
customer
/ˈkəstəmər/
A
khách hàng
2
Q
advertisement
/ˈadvərˌtīzmənt/
A
Quảng cáo
3
Q
furniture
/ˈfərniCHər/
A
đồ nội thất
4
Q
fizzy
/ˈfizē/
A
có hơi
5
Q
category
/ˈkadəˌɡôrē/
A
thể loại
6
Q
withstand
/wiTHˈstand/
A
chịu được
7
Q
grid
/ɡrid/
A
lưới
8
Q
pile
/pīl/
A
Đóng cọc
9
Q
digital
/ˈdijidl/
A
kỹ thuật số
10
Q
stuff
/stəf/
A
đồ đạc
11
Q
throw
/THrō/
A
vứt
12
Q
space
/spās/
A
không gian
13
Q
minimalist
/ˈminəmələst/
A
tối giản
14
Q
tidy
/ˈtīdē/
A
ngăn nắp
15
Q
content
/kənˈtent/
A
Nội dung