tulip Flashcards

1
Q

năng động, tích cực

A

적극적

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

thụ động, tiêu cực

A

소극적

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

tích cực

A

긍정적

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

tiêu cực

A

부정적

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

phấn khích (tích cực)

A

신나다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

kích động, hưng phấn

A

행복되다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

hài hước

A

유머러스 하다 =유머 (감각) 있다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

tiếc nuối

A

안타깝다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

trầm cảm

A

우울중

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

thất vọng

A

실망하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

bắt đầu nóng

A

열받다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

làm thất vọng

A

실망 시키다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

tức giận

A

화가나다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

tức giận mà xả ra

A

화를내다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

căng thẳng

A

긴장하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

sự lo lắng

A

두려움

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

bất ngờ hết hồn

A

깜짝놀라다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

lo lắng

A

걱정하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

sợ

A

무섭다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

sự tức

A

분노

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

bàng hoàng

A

당황하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

lo sợ (tâm lí)

A

두렵다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

bất an

A

불안하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

đáng ghét

A

밉다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
phẫn nộ
분하다
22
bực mình
짜증나다
22
nghẹn, tức
답답하다= 고구마를 먹다
23
bất mãn
불만스럽다
24
oan uổng
억울하다
25
sự phiền
불쾌
26
phiền
귀찮다
27
nhàm chán
지루하다
28
bất tiện
불편하다
28
phiền, mệt
피곤하다
29
lúng túng, ngượng, sượng
어색하다
30
khốn nạn, khó xử
곤란하다
31
áp lực
부담스럽다
32
đã cái nư
사이다를 마시다 = 상쾌하다
33
cái j đó đã cái nư
사이다 같은 n
34
celeb
연예인
35
lời khen ngợi
칭찬
36
ăn chửi
욕을 먹다
37
tự hào
사랑스럽다 = 뿌듯하다
37
giải cao
우수상
38
chủ nghĩa độc thân
독신주의
39
nhạc cụ
악기
40
tiếp viên hàng ko
승무원
40
chơi cho vui
재미/ 취미로... 해요
41
đại gia
부자
42
phòng xông hơi
찜질방
42
hướng nội
내향
43
câu cá trên băng
얼음 낚시
44
hướng ngoại
외향
45
tính hoà đồng
사교적
45
năng lượng
에너지 방향
46
thận trọng
세심하다
46
nhận thức
인식
47
cảm giác
감각
48
tính quan sát
관찰력
49
trực quan
진관
50
khách quan
객관적
51
tình huống
상황
52
phán đoán
판단
53
hợp lí
합리작
54
linh hoạt
유연하다
55
quà trúng thưởng
경품
56
nửa giá
반값
57
hết hàng
품절
57
giảm giá
할인
58
flash sale
깜짝세인
59
giá rẻ nhất
최저가격
60
hơn hẳn
훨씬
61
tạo ra lợi nhuận
이익을 얻다
61
bán hạ giá
할인 판매
62
kinh tế
경제
63
marketing
마케팅
64
gần đây
최근
65
lương 1h
시급
66
cost
비용
67
employment
취업
68
trau dồi kinh nghiệm
경험을 쌓다
69
đồ second hand
중고물건
70
đồ diy
직접 만든 물건
71
chợ đồ cũ
벼룩시장
72
lôi kéo
끌다
73
tiền gửi
예금
74
tra cứu
조회
75
rút tiền
인출
76
nạp tiền
입금
76
báo sự cố
사고신고
77
chuyển khoản
계좌이체
78
cái đáng xem
구경거리
79
trì hoãn
미루다
80
tắm
목욕
81
chấp nhận
접수하다
82
갖다
83
gầy
마르다
83
cân
저울
84
phòng hút thuốc
흡연실
85
trời trong quang đãng
날이 개다
86
chớp đanhs
번개가 치다
87
tính cách vội vã
성격이 급하다