tulip Flashcards
1
Q
năng động, tích cực
A
적극적
2
Q
thụ động, tiêu cực
A
소극적
3
Q
tích cực
A
긍정적
4
Q
tiêu cực
A
부정적
5
Q
phấn khích (tích cực)
A
신나다
6
Q
kích động, hưng phấn
A
행복되다
7
Q
hài hước
A
유머러스 하다 =유머 (감각) 있다
8
Q
tiếc nuối
A
안타깝다
9
Q
trầm cảm
A
우울중
10
Q
thất vọng
A
실망하다
11
Q
bắt đầu nóng
A
열받다
12
Q
làm thất vọng
A
실망 시키다
13
Q
tức giận
A
화가나다
14
Q
tức giận mà xả ra
A
화를내다
15
Q
căng thẳng
A
긴장하다
15
Q
sự lo lắng
A
두려움
16
Q
bất ngờ hết hồn
A
깜짝놀라다
16
Q
lo lắng
A
걱정하다
16
Q
sợ
A
무섭다
17
Q
sự tức
A
분노
17
Q
bàng hoàng
A
당황하다
18
Q
lo sợ (tâm lí)
A
두렵다
19
Q
bất an
A
불안하다
20
Q
đáng ghét
A
밉다
21
Q
phẫn nộ
A
분하다
22
Q
bực mình
A
짜증나다
22
Q
nghẹn, tức
A
답답하다= 고구마를 먹다
23
Q
bất mãn
A
불만스럽다
24
Q
oan uổng
A
억울하다
25
Q
sự phiền
A
불쾌
26
Q
phiền
A
귀찮다
27
Q
nhàm chán
A
지루하다
28
Q
bất tiện
A
불편하다
28
Q
phiền, mệt
A
피곤하다
29
Q
lúng túng, ngượng, sượng
A
어색하다
30
Q
khốn nạn, khó xử
A
곤란하다
31
Q
áp lực
A
부담스럽다
32
Q
đã cái nư
A
사이다를 마시다 = 상쾌하다
33
Q
cái j đó đã cái nư
A
사이다 같은 n
34
Q
celeb
A
연예인