rose Flashcards
1
Q
nhạc pop âu mỹ
A
팝송
2
Q
concert
A
콘서트
3
Q
sân khấu
A
무대
4
Q
người sáng tác nhạc
A
작국가
4
Q
talent
A
탤런트
5
Q
dân ca, bài hát đại chúng
A
가요
5
Q
cháy vé
A
매진되다
6
Q
nhạc cổ điển
A
클래식
7
Q
nhạc cung đình, truyền thống
A
국악
8
Q
trot
A
트로트
8
Q
phù hợp
A
바르게
9
Q
tình cờ
A
우연히
9
Q
trình diễn
A
연주
10
Q
nhân vật chính
A
주인공
11
Q
delete
A
삭제하다
11
Q
nghèo
A
가난하다
12
Q
space
A
공간
13
Q
tải về
A
다운을 (내려) 받다
14
Q
software
A
소프트웨어
15
Q
up file
A
파일을 올리다
16
Q
comment
A
댓글을 달다
17
Q
chính tả
A
맞춤법
18
Q
app
A
앱
19
Q
cyber space
A
사이버공간
20
Q
seo phi
A
셀카
20
Q
sổ chi tiêu gđ
A
가계부
21
Q
mới nhất
A
최신
22
Q
tỷ giá
A
환율
23
Q
nữ thần
A
여신
24
Q
thiên đàng
A
천국
24
Q
thói xấu khi ngủ
A
잠버릇
25
Q
ngáy
A
코골기
26
Q
toàn quốc
A
전국
26
Q
quay hình
A
기록하다
26
Q
ngủ sâu
A
깊이 자다