rose Flashcards

1
Q

nhạc pop âu mỹ

A

팝송

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

concert

A

콘서트

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

sân khấu

A

무대

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

người sáng tác nhạc

A

작국가

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

talent

A

탤런트

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

dân ca, bài hát đại chúng

A

가요

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

cháy vé

A

매진되다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

nhạc cổ điển

A

클래식

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

nhạc cung đình, truyền thống

A

국악

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

trot

A

트로트

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

phù hợp

A

바르게

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

tình cờ

A

우연히

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

trình diễn

A

연주

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

nhân vật chính

A

주인공

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

delete

A

삭제하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

nghèo

A

가난하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

space

A

공간

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

tải về

A

다운을 (내려) 받다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

software

A

소프트웨어

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

up file

A

파일을 올리다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

comment

A

댓글을 달다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

chính tả

A

맞춤법

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

app

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

cyber space

A

사이버공간

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

seo phi

A

셀카

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

sổ chi tiêu gđ

A

가계부

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

mới nhất

A

최신

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

tỷ giá

A

환율

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

nữ thần

A

여신

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

thiên đàng

A

천국

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

thói xấu khi ngủ

A

잠버릇

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

ngáy

A

코골기

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

toàn quốc

A

전국

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

quay hình

A

기록하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

ngủ sâu

A

깊이 자다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

ví dụ như

A

예를 들면

28
Q

donate

A

기부하다

29
Q

feedback

A

구매후기

30
Q

cetizen

A

누리꾼 =시민

31
Q

ko dây

A

무선

32
Q

ký hợp đồng nhà

A

집을 계약하다

33
Q

thậm chí

A

심지어

34
Q

phí đảm bảo, cọc

A

보증금

34
Q

officetel

A

오피스텔

34
Q

tìm nhà

A

집을 구하다 / 찾다

35
Q

phí hợp đồng

A

계약금

36
Q

quen thuộc

A

익속하다

36
Q

ngay

A

금방

37
Q

riêng lẻ

A

따로

38
Q

cản trở, phá hỏng

A

방하다

39
Q

nuôi

A

키우다

40
Q

pet

A

애완동물

41
Q

phòng

A

42
Q

tất nhiên

A

물론

43
Q

bất động sản

A

부동산

43
Q

tuỳ thích

A

마음껏

44
Q

option

A

옵션

45
Q

bếp ga

A

가스레인지

45
Q

lò vi sóng

A

전자레인지

46
Q

nắp chai

A

뚜껑

47
Q

trong suốt

A

투명하다

48
Q

dây

A

49
Q

plastic

A

플라스틱

50
Q

tròn

A

동그랗다

51
Q

vuông

A

네모나다

52
Q

nhọn

A

뽀족하다

53
Q

hoạ tiết sọc

A

줄무늬

54
Q

hoạ tiết caro

A

체크무늬

54
Q

chất liệu

A

자료

55
Q

jacket

A

재킷

55
Q

tam giác

A

세모나다

56
Q

chấm bi

A

물방울 무늬

57
Q

vải

A

58
Q

kim loại

A

금속

59
Q

cao su

A

고우

60
Q

tay cầm

A

손잡이

61
Q

khoá kéo

A

지퍼

62
Q

túi, ngăn nhỏ

A

주머니

63
Q

thắc mắc

A

궁금하다

64
Q

mùa xuân lạnh

A

꽃샘추위

65
Q

phí ship

A

배송비

66
Q

tân gia

A

집들이하다

66
Q

nến

A

67
Q

bão tuyết

A

폭설

68
Q

mưa nhiều

A

폭우

69
Q

ốp lưng

A

케이스

70
Q

tiệc chia tay

A

환송회

71
Q

giao mùa

A

환절기