Lyly Flashcards
1
Q
tan ca
A
야근을 하다
2
Q
mơ thấy ác mộng
A
가위놀리다
3
Q
đi công tác
A
출장
4
Q
giờ làm việc
A
근무 중 = 일하다
4
Q
nói chuyện dt
A
통화 = 전화하다
5
Q
sửa chữa
A
고치다 = 수리
6
Q
gói đồ chuyền nhà
A
이삿짐을 싸다
7
Q
buồn ngủ
A
졸다
8
Q
ngoại ngữ
A
언어
9
Q
tỷ phú
A
억만정자
10
Q
nhuộm tócq
A
염색하다
11
Q
thư tềnh
A
연애편지
12
Q
xảy ra tai nạn
A
교통사고를 당하다
13
Q
ex
A
전 남친
14
Q
lãnh sự quán
A
영사관
15
Q
nhân viên
A
사원
16
Q
đậu/pass # fail
A
합격하다 # 불 합격
17
Q
phụ đề
A
자막
17
Q
xuất sắc
A
훌륭하다
18
Q
chuyên đề
A
특강
19
Q
lò sưởi
A
난로
19
Q
thổi sáo
A
단소를 불다
20
Q
biến hoá
A
변화
21
Q
ẩm ướt
A
습하다
22
quả hồng
감
23
ván trượt tuyết
눈썰매
23
gần đây
최근에
24
bụi mịn
황사
25
lụt
홍수
25
nhấn chìm
잠기다
25
hi vọng
바라다
26
mạnh mẽ# yếu đuối
강하다 # 약하다
27
côn trùng
곤충
28
động đất
지진
29
bão tuyết
푹설
30
thời đại/ mang tính lịch sử
역대
30
người dân
주민
31
tài sản
재산
32
cơ quan quản lí tình trạng khẩn cấp quốc gia
소방방재청
33
ôm
안다
33
thông
통하다
34
bông gòn
솜
35
té, rơi, chìm vào
빠지다
36
trend
트렌드
36
fashion
페션
36
accessory
액세서리
36
còng tay
수갑
37
hoạ tiết
무늬
37
lắc tay
팔찌
38
hoạ tiết hoa
꽃무늬
39
hoạ tiết kẻ
줄무늬
40
hoạ tiết trơn
민무늬
41
hoạt tiết chấm bi
물방울무늬
42
hoạ tiết kẻ caro
체크무늬
43
túi xách mang vai
어깨에 메는 가방
44
bán chay, hot, the best
잘 나가다
44
túi xách mang tay
손에 드는 가방
44
băn khoăn, lo lắng
고민하다
44
xoay vòng, quay
돌고돈다
45
nghĩa
뜻
45
nhận sự yêu thích
인기를 얻다