Lyly Flashcards

1
Q

tan ca

A

야근을 하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

mơ thấy ác mộng

A

가위놀리다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

đi công tác

A

출장

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

giờ làm việc

A

근무 중 = 일하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

nói chuyện dt

A

통화 = 전화하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

sửa chữa

A

고치다 = 수리

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

gói đồ chuyền nhà

A

이삿짐을 싸다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

buồn ngủ

A

졸다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ngoại ngữ

A

언어

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

tỷ phú

A

억만정자

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

nhuộm tócq

A

염색하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

thư tềnh

A

연애편지

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

xảy ra tai nạn

A

교통사고를 당하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

ex

A

전 남친

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

lãnh sự quán

A

영사관

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

nhân viên

A

사원

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

đậu/pass # fail

A

합격하다 # 불 합격

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

phụ đề

A

자막

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

xuất sắc

A

훌륭하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

chuyên đề

A

특강

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

lò sưởi

A

난로

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

thổi sáo

A

단소를 불다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

biến hoá

A

변화

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

ẩm ướt

A

습하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

quả hồng

A

23
Q

ván trượt tuyết

A

눈썰매

23
Q

gần đây

A

최근에

24
Q

bụi mịn

A

황사

25
Q

lụt

A

홍수

25
Q

nhấn chìm

A

잠기다

25
Q

hi vọng

A

바라다

26
Q

mạnh mẽ# yếu đuối

A

강하다 # 약하다

27
Q

côn trùng

A

곤충

28
Q

động đất

A

지진

29
Q

bão tuyết

A

푹설

30
Q

thời đại/ mang tính lịch sử

A

역대

30
Q

người dân

A

주민

31
Q

tài sản

A

재산

32
Q

cơ quan quản lí tình trạng khẩn cấp quốc gia

A

소방방재청

33
Q

ôm

A

안다

33
Q

thông

A

통하다

34
Q

bông gòn

A

35
Q

té, rơi, chìm vào

A

빠지다

36
Q

trend

A

트렌드

36
Q

fashion

A

페션

36
Q

accessory

A

액세서리

36
Q

còng tay

A

수갑

37
Q

hoạ tiết

A

무늬

37
Q

lắc tay

A

팔찌

38
Q

hoạ tiết hoa

A

꽃무늬

39
Q

hoạ tiết kẻ

A

줄무늬

40
Q

hoạ tiết trơn

A

민무늬

41
Q

hoạt tiết chấm bi

A

물방울무늬

42
Q

hoạ tiết kẻ caro

A

체크무늬

43
Q

túi xách mang vai

A

어깨에 메는 가방

44
Q

bán chay, hot, the best

A

잘 나가다

44
Q

túi xách mang tay

A

손에 드는 가방

44
Q

băn khoăn, lo lắng

A

고민하다

44
Q

xoay vòng, quay

A

돌고돈다

45
Q

nghĩa

A

45
Q

nhận sự yêu thích

A

인기를 얻다