Lyly Flashcards
1
Q
tan ca
A
야근을 하다
2
Q
mơ thấy ác mộng
A
가위놀리다
3
Q
đi công tác
A
출장
4
Q
giờ làm việc
A
근무 중 = 일하다
4
Q
nói chuyện dt
A
통화 = 전화하다
5
Q
sửa chữa
A
고치다 = 수리
6
Q
gói đồ chuyền nhà
A
이삿짐을 싸다
7
Q
buồn ngủ
A
졸다
8
Q
ngoại ngữ
A
언어
9
Q
tỷ phú
A
억만정자
10
Q
nhuộm tócq
A
염색하다
11
Q
thư tềnh
A
연애편지
12
Q
xảy ra tai nạn
A
교통사고를 당하다
13
Q
ex
A
전 남친
14
Q
lãnh sự quán
A
영사관
15
Q
nhân viên
A
사원
16
Q
đậu/pass # fail
A
합격하다 # 불 합격
17
Q
phụ đề
A
자막
17
Q
xuất sắc
A
훌륭하다
18
Q
chuyên đề
A
특강
19
Q
lò sưởi
A
난로
19
Q
thổi sáo
A
단소를 불다
20
Q
biến hoá
A
변화
21
Q
ẩm ướt
A
습하다