daisy Flashcards

1
Q

tiền tiêu vặt

A

용돈

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

khát, khô

A

마르다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

môi trường

A

환경

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

olympic

A

올림픽

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

lấp lánh

A

반짝반짝

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

tuyển thủ

A

선수

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

champion

A

수상자

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

thắng

A

이기다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

khán giả

A

관중

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

trọng tài

A

심판

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

huy chương bạc

A

은메달

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

huy chương

A

메달

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

thua

A

지다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

khảo sát

A

설문 조사

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

huy chương vàng

A

금메달

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

huy chương đồng

A

동메달

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

hầu hết

A

대부분

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

ngược lại

A

반대

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

bản thân

A

자신

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

thực tế là

A

실제로

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

tất nhiên

A

당연히

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

buồn (động từ hoá tính từ)

A

속상해 하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

dành huy chương

A

메달을 따다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

rank

A

순위

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

thoả mãn

A

만족하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

bắn súng

A

사격

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

cưỡi ngựa

A

승마

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

võ yudo

A

유도

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

bắn cung

A

양궁

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

điền kinh

A

육상

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

thể dục dụng cụ

A

체조

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

bóng bàn

A

탁구

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

hockey

A

하키

30
Q

bóng ném

A

핸드불

31
Q

súng

A

31
Q

bắn

A

쏘다

32
Q

cung tên

A

33
Q

ném

A

던지다

34
Q

cầu thủ giao bóng

A

투수

35
Q

trước

A

미리

36
Q

bột pine resin

A

송진가루

37
Q

đặt

A

두다

38
Q

tuột, lỡ mất

A

놓치다

39
Q

f1

A

포뮬러 1

40
Q

xe đua

A

경주용 차동차

41
Q

quốc gia

A

개국

42
Q

tối đa

A

최대

43
Q

tổ chức

A

개최하다

44
Q

đầu tiên, sớm nhất

A

최초

45
Q

tất cả

A

45
Q

cử động

A

동작

45
Q

đối phương

A

상대방

46
Q

sự kiện

A

행사

47
Q

đá

A

차다

48
Q

mềm

A

부드럽다

49
Q

nhịp nhàng

A

율동적인

50
Q

vô hình

A

무형

51
Q

được đăng kí

A

등재되다

52
Q

unessco

A

유네스코

53
Q

di sản văn hoá

A

문화유산

53
Q

nhân loại

A

인류

54
Q

tay không

A

맨손

55
Q

nhảy dây

A

줄넘기

56
Q

bếp, lò sưởi

A

난로

57
Q

tân la

A

신라

58
Q

ga cuối

A

종착역

58
Q

cho ngồi

A

앉히다

59
Q

đoán

A

맞히다

60
Q

mặt nạ

A

61
Q

cuốn

A

말다

62
Q

củ cải muối

A

단무지

63
Q

cá ngừ

A

참치

64
Q

trả tiền trước

A

돈을 미리보내다

65
Q

cơ trưởng

A

기장

66
Q

móc áo

A

옷걸이

67
Q

lối vào

A

출입문

68
Q

sức nóng mặt trời

A

햇볕이

69
Q

indoor

A

실내

70
Q

dự báo thời tiết

A

일기예보

71
Q

tỉ số 2-0

A

2대 0으로