daisy Flashcards
1
Q
tiền tiêu vặt
A
용돈
2
Q
khát, khô
A
마르다
3
Q
môi trường
A
환경
3
Q
olympic
A
올림픽
3
Q
lấp lánh
A
반짝반짝
4
Q
tuyển thủ
A
선수
5
Q
champion
A
수상자
5
Q
thắng
A
이기다
5
Q
khán giả
A
관중
6
Q
trọng tài
A
심판
7
Q
huy chương bạc
A
은메달
8
Q
huy chương
A
메달
9
Q
thua
A
지다
10
Q
khảo sát
A
설문 조사
11
Q
huy chương vàng
A
금메달
12
Q
huy chương đồng
A
동메달
13
Q
hầu hết
A
대부분
14
Q
ngược lại
A
반대
15
Q
bản thân
A
자신
16
Q
thực tế là
A
실제로
17
Q
tất nhiên
A
당연히
18
Q
buồn (động từ hoá tính từ)
A
속상해 하다
19
Q
dành huy chương
A
메달을 따다
20
Q
rank
A
순위
21
Q
thoả mãn
A
만족하다
22
Q
bắn súng
A
사격
23
Q
cưỡi ngựa
A
승마
24
Q
võ yudo
A
유도
25
Q
bắn cung
A
양궁
26
Q
điền kinh
A
육상
27
Q
thể dục dụng cụ
A
체조
28
Q
bóng bàn
A
탁구