단어 Flashcards

1
Q

language partner

A

도우미

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

dịch vụ gửi thư

A

우편 업무

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

tềnh iu

A

정서가

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

chứa đựng

A

담긴

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

dân ca

A

민요

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

simple

A

간단하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

đồ cá nhân

A

소지품

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

đỏ

A

빨간색

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

mầu xanh da trời

A

파란색

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

vàng

A

노란색

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

nâu

A

갈색

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

trắng

A

하얀색

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

black

A

까만색

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

purple

A

보라색

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

xám

A

회색

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

xanh lá

A

녹색

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

da

A

가죽

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

chắc chắn

A

튼튼하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

đặt vào

A

넣다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

ngăn, túi

A

주머니

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

sắp xếp

A

정리하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

gương

A

거울

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

sổ ghi chú

A

수첩

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

chìa khoá

A

열쇠

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

giá đặc biệt

A

특가

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

giấy tờ tuỳ thân

A

신분증

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

tai phone

A

이어폰

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

máy tính toán

A

계산기

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

thông tin

A

정보

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

cái kiệu

A

가마

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

mang chuyển

A

태워

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

mean

A

기구

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

cối xay

A

맷돌

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

hạt ngũ cốc

A

국물

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

xay

A

갈다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

thiết bị

A

도구

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

mang

A

운반하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

lu đựng kimchi, tương ót…

A

장독

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

xì dầu nước tương

A

간장

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

trứng cuộn rán

A

계란말이

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

đậu nành

A

콩나물

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

cá cơm

A

멸치 볶음

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

tương ớt hèn quắc

A

고추장

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

chả cá

A

어묵

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

quán ăn vặt

A

분식집

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

thịt xào chua ngọt

A

탕수육

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

sushi

A

초밥

48
Q

đậu hũ non

A

순두부

49
Q

sườn hâm

A

갈비찜

50
Q

suất ăn

A

인분

51
Q

như v hoặc hơn

A

이상

52
Q

giống

A

53
Q

đắng

A

쓰다

54
Q

chua

A

시다

55
Q

ngọt

A

달다

56
Q

mặn

A

짜다

57
Q

cay

A

맵다

58
Q

giảm giá

A

깎아 주다

59
Q

rớt xuống

A

추락

60
Q

nguy hiểm

A

위험

61
Q

dựa vào

A

기대다

62
Q

ông ơi bà ơi

A

어르신

63
Q

nhường chỗ

A

양보하다

64
Q

phát triển

A

발달하다

65
Q

thường xuyên

A

주로

66
Q

xe bus ở vùng quê

A

마을버스

67
Q

xe bus tuyến ngắn ở city

A

간선버스

68
Q

xe bus tuyến dài ở city

A

광역버스

69
Q

xe bus liên tỉnh

A

고속버스

70
Q

siêu thị lớn

A

대형마트

71
Q

bánh cá

A

붕어빵

72
Q

cửa hàng bán đồ chuyên dụng

A

전문상가

73
Q

tươi sống

A

신선하다

74
Q

so sánh

A

비고하다

75
Q

tạp hoá

A

잡화

76
Q

quần áo

A

의류

77
Q

thơ

A

78
Q

chợ chòm hỏm

A

벼록시장

79
Q

đặt lên

A

-에 올려놓다

80
Q

nhà hát

A

공연장

81
Q

làm mất

A

잃어버리다

82
Q

sổ ngân hàng/ tiết kiệm

A

통장

83
Q

kí tên

A

사인하다

84
Q

khăn tay

A

수건

85
Q

gội đầu

A

머리를 감다

86
Q

đánh (răng)

A

닦다

87
Q

rửa mặt

A

세수를 하다

88
Q

nhiệt độ

A

기온

89
Q

cửa hàng nhỏ

A

매점

90
Q

nội thất

A

가구

90
Q

thuỷ triều

A

파도

90
Q

người giàu

A

부자

90
Q

thuỷ tinh

A

유리

91
Q

cài đầu

A

머리띠

91
Q

quốc tịch

A

국적

92
Q

tính cách

A

성격

93
Q

giới tính

A

성별

94
Q

cà vạt

A

넥타이

95
Q

mở, giãn ra, trải ra

A

펴다

95
Q

bảng đen

A

칠판

96
Q

hoàn thành

A

완성하다

96
Q

cấu trúc

A

구조

96
Q

điền

A

채우

97
Q

gốm

A

도자기

98
Q

thắng

A

이기다

99
Q

nguyên liệu

A

재료

99
Q

thì

A

시제

99
Q

đáng nhớ

A

기억에남는

99
Q

đi chợ mua đồ ăn

A

장을 보다

100
Q

cắt tóc

A

머리를 자르다

101
Q

trainer

A

트레이너

102
Q

thử đồ ăn

A

시식하다

102
Q

lá chuyển màu vàng hoặc đỏ

A

단풍이 들다

102
Q
A
103
Q
A
103
Q
A