단어 Flashcards
1
Q
language partner
A
도우미
2
Q
dịch vụ gửi thư
A
우편 업무
3
Q
tềnh iu
A
정서가
4
Q
chứa đựng
A
담긴
5
Q
dân ca
A
민요
6
Q
simple
A
간단하다
7
Q
đồ cá nhân
A
소지품
8
Q
đỏ
A
빨간색
9
Q
mầu xanh da trời
A
파란색
10
Q
vàng
A
노란색
11
Q
nâu
A
갈색
12
Q
trắng
A
하얀색
13
Q
black
A
까만색
14
Q
purple
A
보라색
15
Q
xám
A
회색
16
Q
xanh lá
A
녹색
17
Q
da
A
가죽
18
Q
chắc chắn
A
튼튼하다
19
Q
đặt vào
A
넣다
20
Q
ngăn, túi
A
주머니
21
Q
sắp xếp
A
정리하다
22
Q
gương
A
거울
23
Q
sổ ghi chú
A
수첩
24
Q
chìa khoá
A
열쇠
25
giá đặc biệt
특가
26
giấy tờ tuỳ thân
신분증
27
tai phone
이어폰
28
máy tính toán
계산기
29
thông tin
정보
30
cái kiệu
가마
31
mang chuyển
태워
32
mean
기구
33
cối xay
맷돌
34
hạt ngũ cốc
국물
35
xay
갈다
36
thiết bị
도구
37
mang
운반하다
38
lu đựng kimchi, tương ót...
장독
39
xì dầu nước tương
간장
40
trứng cuộn rán
계란말이
41
đậu nành
콩나물
42
cá cơm
멸치 볶음
43
tương ớt hèn quắc
고추장
44
chả cá
어묵
45
quán ăn vặt
분식집
46
thịt xào chua ngọt
탕수육
47
sushi
초밥
48
đậu hũ non
순두부
49
sườn hâm
갈비찜
50
suất ăn
인분
51
như v hoặc hơn
이상
52
giống
같
53
đắng
쓰다
54
chua
시다
55
ngọt
달다
56
mặn
짜다
57
cay
맵다
58
giảm giá
깎아 주다
59
rớt xuống
추락
60
nguy hiểm
위험
61
dựa vào
기대다
62
ông ơi bà ơi
어르신
63
nhường chỗ
양보하다
64
phát triển
발달하다
65
thường xuyên
주로
66
xe bus ở vùng quê
마을버스
67
xe bus tuyến ngắn ở city
간선버스
68
xe bus tuyến dài ở city
광역버스
69
xe bus liên tỉnh
고속버스
70
siêu thị lớn
대형마트
71
bánh cá
붕어빵
72
cửa hàng bán đồ chuyên dụng
전문상가
73
tươi sống
신선하다
74
so sánh
비고하다
75
tạp hoá
잡화
76
quần áo
의류
77
thơ
시
78
chợ chòm hỏm
벼록시장
79
đặt lên
-에 올려놓다
80
nhà hát
공연장
81
làm mất
잃어버리다
82
sổ ngân hàng/ tiết kiệm
통장
83
kí tên
사인하다
84
khăn tay
수건
85
gội đầu
머리를 감다
86
đánh (răng)
닦다
87
rửa mặt
세수를 하다
88
nhiệt độ
기온
89
cửa hàng nhỏ
매점
90
nội thất
가구
90
thuỷ triều
파도
90
người giàu
부자
90
thuỷ tinh
유리
91
cài đầu
머리띠
91
quốc tịch
국적
92
tính cách
성격
93
giới tính
성별
94
cà vạt
넥타이
95
mở, giãn ra, trải ra
펴다
95
bảng đen
칠판
96
hoàn thành
완성하다
96
cấu trúc
구조
96
điền
채우
97
gốm
도자기
98
thắng
이기다
99
nguyên liệu
재료
99
thì
시제
99
đáng nhớ
기억에남는
99
đi chợ mua đồ ăn
장을 보다
100
cắt tóc
머리를 자르다
101
trainer
트레이너
102
thử đồ ăn
시식하다
102
lá chuyển màu vàng hoặc đỏ
단풍이 들다
102
103
103