hướng dương Flashcards
1
Q
pack đồ
A
짐을 싸다
2
Q
dỡ vali
A
짐을 풀다
3
Q
bình minh
A
해돋이
4
Q
hái
A
따다
5
Q
chủng loại
A
종류
6
Q
du lịch trọn gói
A
패키지여행
7
Q
bãi biển
A
바닷가
8
Q
đỉnh
A
정상
9
Q
2 ngày
A
이틀
10
Q
tự do
A
자유
11
Q
xe thuê
A
렌터카
12
Q
khách sạn bed&breakfast
A
민박
13
Q
guest house
A
케스트하우스
14
Q
du thuyền
A
유람선
15
Q
lập kế hoạch
A
계획을 세우다
16
Q
bảo hiểm
A
보험
17
Q
khứ hồi đi 1 vòng
A
왕복
18
Q
ko đêm
A
무박
19
Q
cung cấp
A
제공 하/되다
20
Q
khách sạn chung cư
A
콘도 미니엄
21
Q
trong ngày
A
당일
22
Q
homepage
A
홈페이지
23
Q
khảo sát điều tra
A
문의
24
Q
bao gồm
A
포함
25
sản phẩm
상품
26
rượu
와인
27
quét nhà
집을 쓸다
28
hút bụi
청소기를 돌리다
29
đi chợ
장을 보다
30
dọn dẹp tủ quần áo
옷장을 정리하다
31
lau nhà
집을 닦다
32
bỏ rác
쓰레기를 버리다
33
rửa bát
설거지를 하다
34
ủi đồ
다림질을 하다
35
pet
애완/ 반려 동물
36
chăm thú cưng
... 돌보다
37
dành nhiều sự quan tâm
관심이 많다
38
sau này
나중에 = 앞으로
39
nếu có cơ hội
기회가 되/ 있으면
40
giấm
식초
41
chất tẩy rửa
세정제
42
carpet
카펫
43
cái bồn rửa
싱크대
44
chính sách xử lí chất thải
쓰레기 종량제
45
sản phẩm tái chế
재활용/ 재사용/재생 품
46
bịch rác của chính sách này
종량제 봉투
47
thu gom
수거하다
47
vứt rác
버리다 = 배출하다
48
nhà nhiều người ở
공동주택
49
nhà đơn
단독주택
50
vỏ gói mì
라면봉지
51
xương
뼈
52
vỏ
껍질
53
làm giảm
줄이다
54
cái ca có quai cầm
머그잔
54
bao bì
포장
55
giỏ đi chợ
장바구니
56
ly giấy
종이컵
57
bịch ni lông
비닐봉투
58
tiêu biểu
대표적인
59
không những... mà còn
만 아니라....도
59
mang tính quốc tế
이국적인
60
địa danh nổi tiếng
명소
61
môn thể thao dưới nước
수상 스포츠
62
thêm nữa
이밖에도