hướng dương Flashcards

1
Q

pack đồ

A

짐을 싸다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

dỡ vali

A

짐을 풀다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

bình minh

A

해돋이

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

hái

A

따다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

chủng loại

A

종류

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

du lịch trọn gói

A

패키지여행

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

bãi biển

A

바닷가

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

đỉnh

A

정상

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

2 ngày

A

이틀

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

tự do

A

자유

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

xe thuê

A

렌터카

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

khách sạn bed&breakfast

A

민박

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

guest house

A

케스트하우스

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

du thuyền

A

유람선

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

lập kế hoạch

A

계획을 세우다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

bảo hiểm

A

보험

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

khứ hồi đi 1 vòng

A

왕복

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

ko đêm

A

무박

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

cung cấp

A

제공 하/되다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

khách sạn chung cư

A

콘도 미니엄

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

trong ngày

A

당일

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

homepage

A

홈페이지

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

khảo sát điều tra

A

문의

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

bao gồm

A

포함

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

sản phẩm

A

상품

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

rượu

A

와인

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

quét nhà

A

집을 쓸다

28
Q

hút bụi

A

청소기를 돌리다

29
Q

đi chợ

A

장을 보다

30
Q

dọn dẹp tủ quần áo

A

옷장을 정리하다

31
Q

lau nhà

A

집을 닦다

32
Q

bỏ rác

A

쓰레기를 버리다

33
Q

rửa bát

A

설거지를 하다

34
Q

ủi đồ

A

다림질을 하다

35
Q

pet

A

애완/ 반려 동물

36
Q

chăm thú cưng

A

… 돌보다

37
Q

dành nhiều sự quan tâm

A

관심이 많다

38
Q

sau này

A

나중에 = 앞으로

39
Q

nếu có cơ hội

A

기회가 되/ 있으면

40
Q

giấm

A

식초

41
Q

chất tẩy rửa

A

세정제

42
Q

carpet

A

카펫

43
Q

cái bồn rửa

A

싱크대

44
Q

chính sách xử lí chất thải

A

쓰레기 종량제

45
Q

sản phẩm tái chế

A

재활용/ 재사용/재생 품

46
Q

bịch rác của chính sách này

A

종량제 봉투

47
Q

thu gom

A

수거하다

47
Q

vứt rác

A

버리다 = 배출하다

48
Q

nhà nhiều người ở

A

공동주택

49
Q

nhà đơn

A

단독주택

50
Q

vỏ gói mì

A

라면봉지

51
Q

xương

A

52
Q

vỏ

A

껍질

53
Q

làm giảm

A

줄이다

54
Q

cái ca có quai cầm

A

머그잔

54
Q

bao bì

A

포장

55
Q

giỏ đi chợ

A

장바구니

56
Q

ly giấy

A

종이컵

57
Q

bịch ni lông

A

비닐봉투

58
Q

tiêu biểu

A

대표적인

59
Q

không những… mà còn

A

만 아니라….도

59
Q

mang tính quốc tế

A

이국적인

60
Q

địa danh nổi tiếng

A

명소

61
Q

môn thể thao dưới nước

A

수상 스포츠

62
Q

thêm nữa

A

이밖에도