hướng dương Flashcards
1
Q
pack đồ
A
짐을 싸다
2
Q
dỡ vali
A
짐을 풀다
3
Q
bình minh
A
해돋이
4
Q
hái
A
따다
5
Q
chủng loại
A
종류
6
Q
du lịch trọn gói
A
패키지여행
7
Q
bãi biển
A
바닷가
8
Q
đỉnh
A
정상
9
Q
2 ngày
A
이틀
10
Q
tự do
A
자유
11
Q
xe thuê
A
렌터카
12
Q
khách sạn bed&breakfast
A
민박
13
Q
guest house
A
케스트하우스
14
Q
du thuyền
A
유람선
15
Q
lập kế hoạch
A
계획을 세우다
16
Q
bảo hiểm
A
보험
17
Q
khứ hồi đi 1 vòng
A
왕복
18
Q
ko đêm
A
무박
19
Q
cung cấp
A
제공 하/되다
20
Q
khách sạn chung cư
A
콘도 미니엄
21
Q
trong ngày
A
당일
22
Q
homepage
A
홈페이지
23
Q
khảo sát điều tra
A
문의
24
Q
bao gồm
A
포함
25
Q
sản phẩm
A
상품
26
Q
rượu
A
와인