Tuần 1 ngày 6 Flashcards
1
Q
疲労で目がかすむ
A
mờ mắt, nhìn k rõ (vì mệt)
2
Q
貧血になる
A
ひんけつ
thiếu máu (do thiếu chất)
3
Q
虫に刺される
A
bị côn trùng chích
4
Q
とげが刺さる
A
mắc gai, hóc xương
5
Q
意識がもうろうとする
A
朦朧とする
ý thức không rõ ràng
6
Q
意識が遠ざかる
A
とおざかる
mất dần ý thức
7
Q
足首をねんざする
A
bong gân, trật khớp
8
Q
打ったところがはれる
A
sưng
9
Q
足がむくむ
A
chân bị phù lên (do đứng lâu)
10
Q
下痢をする
A
tiêu chảy
11
Q
便秘になる
A
táo bón
12
Q
妊娠する
A
mang thai
13
Q
出産(=お産)
A
sinh con
14
Q
歯を矯正する
A
chỉnh răng
15
Q
湿疹ができる
A
しっしん
nổi mề đay