Tuần 1 ngày 6 Flashcards
疲労で目がかすむ
mờ mắt, nhìn k rõ (vì mệt)
貧血になる
ひんけつ
thiếu máu (do thiếu chất)
虫に刺される
bị côn trùng chích
とげが刺さる
mắc gai, hóc xương
意識がもうろうとする
朦朧とする
ý thức không rõ ràng
意識が遠ざかる
とおざかる
mất dần ý thức
足首をねんざする
bong gân, trật khớp
打ったところがはれる
sưng
足がむくむ
chân bị phù lên (do đứng lâu)
下痢をする
tiêu chảy
便秘になる
táo bón
妊娠する
mang thai
出産(=お産)
sinh con
歯を矯正する
chỉnh răng
湿疹ができる
しっしん
nổi mề đay
じんましん
蕁麻疹
mề đay
皮膚をかく
ひふ
gãi da
猫に引っかかれる
bị mèo cào
病気の進行が早まる
bệnh tình tiến triển nhanh
リハビリする
リハビリを受ける
vật lý trị liệu
患者に付き添う
chăm nom bệnh nhân
面会に行く
お見舞いに行く
thăm nom bệnh nhân
ぜんそくの発作が起きると咳が出て、とどまらない。
喘息
気管支炎
viêm họng (khí quản)
食道
thực quản
肺炎
viêm phổi
皮膚炎
viêm da
アトピー性皮膚炎
viêm da dị ứng
うつ病
bệnh trầm cảm
認知症
bệnh lãng của ng già
アルツハイマー病
認知症