Tuần 1 ngày 4 Flashcards
なだめる
宥める
#なぐさめる
can ngăn, làm nguôi giận
いたわる
労わる
chăm sóc, đối xử tốt
しつける
躾ける
dạy dỗ, huấn luyện
ちやほやする
nuông chiều
あざわらう
嘲笑う
あざわらう
嘲笑う
nhạo báng, chế giễu
あざむく
欺く
lừa gạt
ねたむ
妬む 嫉む
ganh tỵ
さらう
攫う
bắt cóc
ゆうかいする
誘拐
bắt cóc
さばく
裁く
phán xét, trừng phạt
かばう
庇う
bảo vệ
はげます
励ます
động viên, khích lệ
もてなす
持て成す
tiếp đãi, chiêu đãi
とがめる
咎める
đổ lỗi
やっつける
遣っ付ける
hạ gục, đánh bại
ひやかす
冷やかす
trêu chọc
おどす
脅す
đe dọa
けなす
貶す
nói xấu, bôi bọ
ののしる
罵る
chửi mắng, lăng mạ
なじる
詰る
trách móc
つくす
尽くす
tận lực
お小遣いをねだる
強請る
せがむ
nài nỉ, xin xỏ
寄付をしいる
強いる
cưỡng ép
みせびらかす
見せびらかす
khoe khoang
なつく
懐く
theo sau
したしまれる
親しまれる
được yêu thích
もてる
持てる
thu hút
でくわす
出くわす
tình cờ gặp phải
いいつける
言い付ける
mách lẻo
つげぐちをする
告げ口をする
mách lẻo
いやがらせをする
嫌がらせ
quấy rối
秘密をばらす
ばらす
もらす
làm lộ bí mật
近所の人ともめる
揉める
tranh chấp, xích mích
家族をやしなう
養う
nuôi dưỡng
名づける
đặt tên
人見知りする
nhút nhát, e thẹn
へりくだった態度で接する
tiếp đãi bằng thái độ khiêm nhường
関係がこじれる
mối quan hệ trở nên phức tạp
風邪をこじらせる
làm trầm trọng hơn
話がこじれる
câu chuyện trở nên phức tạp