Tuần 1 ngày 4 Flashcards
1
Q
なだめる
A
宥める
#なぐさめる
can ngăn, làm nguôi giận
2
Q
いたわる
A
労わる
chăm sóc, đối xử tốt
3
Q
しつける
A
躾ける
dạy dỗ, huấn luyện
4
Q
ちやほやする
A
nuông chiều
5
Q
あざわらう
A
嘲笑う
6
Q
あざわらう
A
嘲笑う
nhạo báng, chế giễu
7
Q
あざむく
A
欺く
lừa gạt
8
Q
ねたむ
A
妬む 嫉む
ganh tỵ
9
Q
さらう
A
攫う
bắt cóc
10
Q
ゆうかいする
A
誘拐
bắt cóc
11
Q
さばく
A
裁く
phán xét, trừng phạt
12
Q
かばう
A
庇う
bảo vệ
13
Q
はげます
A
励ます
động viên, khích lệ
14
Q
もてなす
A
持て成す
tiếp đãi, chiêu đãi
15
Q
とがめる
A
咎める
đổ lỗi
16
Q
やっつける
A
遣っ付ける
hạ gục, đánh bại