Tuần 1 ngày 3 Flashcards
うつむく
cúi đầu
まばたきする
chớp mắt
目をつぶる
nhắm mắt
歌を口ずさむ
hát nghêu ngao (tự hát tự nghe)
煙にむせる
sặc khói
食べ物でむせる
sặc đồ ăn
頬っぺたをつねる
vẹo má
草をむしる
nhổ cỏ (dùng lực nhẹ)
カレンダーをめくる
lật lịch (sách)
塩をつまむ
dùng tay bốc 1 tý muối (cũng được dùng cho lúc ăn vặt)
鼻をつまむ
bịt mũi
花を摘む
ngắt, hái hoa
才能の芽をつむ
摘む
làm hỏng hạt mầm tài năng
足をさする
xoa chân (xoa lúc bị đau nên nhẹ nhàng, khác vs xoa bình thường)
髪の毛をいじる
mân mê, nghịch, chơi (vô thức, không có mục đích)
庭をいじる
làm vườn
家具の誇りをはたく
phủi bụi
水をすくう
hứng nước
つえをつく
杖を突く
chống gậy
赤ちゃんのバスタオルでくるむ
くるむ つつむ 包む
quấn tả
紙を丸める
vò giấy
体を丸める
co ro người
マッチをする
擦る
quẹt diêm, chà xát
指をさす
chỉ ngón tay
横になる
nằm
うつぶせになる
うつ伏せ
nằm sấp
あおむけになる
仰向け
nằm ngửa
体をそらす
反らす
ưỡn người
馬にまたがる
cưỡi ngựa
3年にまたがる
trải qua
お湯につかる
ngâm
門をくぐる
đi qua
水たまりをよける
tránh
水中でもがく あがく
vùng vẫy
山中をさまよう
lang thang, lạc lối