Tuần 1 ngày 3 Flashcards
1
Q
うつむく
A
cúi đầu
2
Q
まばたきする
A
chớp mắt
3
Q
目をつぶる
A
nhắm mắt
4
Q
歌を口ずさむ
A
hát nghêu ngao (tự hát tự nghe)
5
Q
煙にむせる
A
sặc khói
6
Q
食べ物でむせる
A
sặc đồ ăn
7
Q
頬っぺたをつねる
A
vẹo má
8
Q
草をむしる
A
nhổ cỏ (dùng lực nhẹ)
9
Q
カレンダーをめくる
A
lật lịch (sách)
10
Q
塩をつまむ
A
dùng tay bốc 1 tý muối (cũng được dùng cho lúc ăn vặt)
11
Q
鼻をつまむ
A
bịt mũi
12
Q
花を摘む
A
ngắt, hái hoa
13
Q
才能の芽をつむ
A
摘む
làm hỏng hạt mầm tài năng
14
Q
足をさする
A
xoa chân (xoa lúc bị đau nên nhẹ nhàng, khác vs xoa bình thường)
15
Q
髪の毛をいじる
A
mân mê, nghịch, chơi (vô thức, không có mục đích)