Tuần 1 ngày 5 Flashcards
1
Q
ふきんをすすぐ
A
濯ぐ
giặt giũ
2
Q
口をゆすぐ
A
súc miệng
3
Q
水をこす
A
lọc nước
4
Q
豆をばらまく
A
rải, rắc
5
Q
ベルトをゆるめる
A
緩める
nới lỏng
6
Q
ベルトがゆるむ
A
緩む
7
Q
木をゆする
A
揺する
rung, lắc (bản thân tác động lên vật khác)
8
Q
ひげを生やす
A
để râu
9
Q
花を生ける
A
cắm hoa
10
Q
手紙をよこす
A
gởi thư
11
Q
金をよこせ!
A
móc tiền ra
12
Q
目をそらす
A
nhìn ra chỗ khác
13
Q
話をそらす
A
逸らす
đánh trống lảng
14
Q
日光にさらす
A
phơi nắng
15
Q
水にさらす
A
ngâm nước