Tuần 1 ngày 5 Flashcards
ふきんをすすぐ
濯ぐ
giặt giũ
口をゆすぐ
súc miệng
水をこす
lọc nước
豆をばらまく
rải, rắc
ベルトをゆるめる
緩める
nới lỏng
ベルトがゆるむ
緩む
木をゆする
揺する
rung, lắc (bản thân tác động lên vật khác)
ひげを生やす
để râu
花を生ける
cắm hoa
手紙をよこす
gởi thư
金をよこせ!
móc tiền ra
目をそらす
nhìn ra chỗ khác
話をそらす
逸らす
đánh trống lảng
日光にさらす
phơi nắng
水にさらす
ngâm nước
工夫をこらす
凝らす
nảy ra ý tưởng
足跡をたどる
辿る
lần theo (dấu vết, dấu chân …)
防犯カメラをすえる
据える
lắp đặt
据え付ける
すえつける
lắp đặt
写真をそえる
添える
đính kèm
隣室にひかえる
控える
chờ
お酒を少しひかえる
控える
giảm
控え室
phòng chờ
人生を歩む
sống cuộc sống
歩み
lich sử
世界進出をもくろむ
lên kế hoạch
侵入をはばむ
阻む
ngăn chặn
英文でつづる
綴る
đánh vần
わなを仕掛ける
đặt (bẫy)
新しい仕事を手掛ける
bắt đầu làm
声を合わして歌う
hát cùng nhau
力を合わす
làm cùng nhau
先生をまじえて話し合う
交える
cùng với
髪をたばねる
束ねる
cột tóc
命令にそむく
背く
kháng lệnh (không nghe theo)
quay lưng
チャンスを逃す
bỏ qua (cơ hội)
危険から逃れる
chạy trốn khỏi (nguy hiểm)
khác với 逃げる
この液体は植物の成長をうながす
促す
thúc đẩy