Tuần 1 ngày 1 Flashcards
1
Q
あいそがいい
A
愛想がいい
dễ mến
2
Q
きだてがいい
A
気立てがいい
tốt tính
3
Q
いさぎよい
A
潔い
chơi đẹp, thẳng tháng
4
Q
なさけぶかい
A
情け深い
giàu tình cảm
5
Q
ようじんぶかい
A
用心深い
cẩn trọng
6
Q
りりしい
A
凛々しい
ga lăng
7
Q
たくましい
A
逞しい
cường tráng
8
Q
きひんがある
A
気品がある
thanh lịch, tinh tế
9
Q
いろけがある
A
色気がある
gợi cảm, sexy
10
Q
しとやか
A
淑やかな
hiền thục
11
Q
チャーミング
A
魅力
12
Q
まめ
A
忠実な
siêng năng, chăm chỉ
13
Q
きまじめ
A
生真面目な
cực kỳ nghiêm túc
14
Q
きんべん
A
勤勉な
chăm chỉ
15
Q
せいじつ
A
誠実な
thành thực
16
Q
まとも
A
真面な
đàng hoàng, tử tế