Travel Viet Flashcards
1
Q
va li
A
Suitcase
2
Q
hộ chiếu
A
passport
3
Q
tiền
A
money
4
Q
đây là gì?
A
what is this?
5
Q
đúng rồi
A
correct
6
Q
xin cho tôi xem ….
A
please can me see….
7
Q
cho tôi
A
give me…./ take me …..
8
Q
sân bay
A
airport
9
Q
nhà vệ sinh
A
toilet
10
Q
chợ
A
market
11
Q
bến xe
A
bus station
12
Q
cho tôi đến bến xe
A
take me go to the bus station
13
Q
cho tôi đi sân bay
A
take me go to the airport
14
Q
xin lỗi
A
sorry, excuse me
15
Q
ở đâu?
A
where?