Day 4 Flashcards
1
Q
Gọi món
A
order
2
Q
con dao
A
knife
3
Q
cốc / ly
A
cup
4
Q
cái thìa
A
spoon
5
Q
cái đĩa
A
the plate
6
Q
đôi đũa
A
chopsticks
7
Q
cái dĩa
A
fork
8
Q
giấy ăn
A
tissue
9
Q
bát / chén
A
bowl
10
Q
thực đơn
A
menu
11
Q
đồ tráng miệng
A
desserts
12
Q
hoá đơn
A
the bill
13
Q
đồ uống
A
drinks
14
Q
nói lại đi
A
say that again
15
Q
xin cho tôi xem thực đơn
A
Please show me the menu
16
Q
làm ơn = xin
A
please
17
Q
…nhé = …nhá…= …nha
A
… okay
18
Q
có
A
yes,
have,
do
19
Q
này > < kia
A
this>
20
Q
món này
A
this dish
21
Q
nước suối / nước lọc
A
Mineral water / filtered water