Day 7 Flashcards
gia đình
family
nghề nghiệp
career
occupation
profession
công nhân
worker
thương gia
businessman
tiếp viên hàng không
flight stewardess
luật sư
lawyer
nông dân
farmer
kiến trúc sư
architect
phải
right
correct
true
sẽ
will
(future tense) ___ + ……
chơi
to hangout
to play
đã định
planned
determined
set goal
vào
on
tháng
month
bây giờ
now
hoãn
cancel
{add}____, làm nghề gì?
{add}___, what profession do you do?
làm
to do work to make to perform (hacer)
ở
in,
at,
___(to stay)___ + Location
nhà máy xe đạp
factory of bicycles
xe đạp
bicycle
văn phòng
office
quốc tế
international
trường đại học
University
bệnh viện
hospital
nhớ
remember
an toàn
safe
{add}___, cũng thế
you, do as well
you, also
to do so
{____}, là nhân viên vệ sinh răng miệng
{___}, am a dental hygienist
{Anh}, có phải là bác sĩ không?
You, aren’t you a doctor, right?
Aren’t you, a doctor?
{___} + có phải là + _(noun)___ + không?
You, are a _____, right?
Aren’t you?
Vâng
ừ
phải
correct
right, to aren’t you question
Vâng
yes
you’re correct
younger to older
Yes answer to Phải la question
ừ
you’re correct
answer to aren’t you
older to younger
Yes answer to Phải la question
phải la question structure
S + có phải là + N + không?
S + là + N + phải không?
chồng {Chi}, là giám đốc kinh doanh phải không?
You’re {chi} husband, is a business manager, right?
{Chi}, sẽ đi Mê Hi Cô chơi phải không?
You {chi}, will go to Mexico to hangout, right?
“You will go Mexico to hangout, right/correct no?”