Day 6 Flashcards
1
Q
nghề nghiệp
A
Business profession
2
Q
nghề
A
profession
3
Q
nghiệp
A
Business
4
Q
hôm nay lạnh
A
it’s cold today
5
Q
hôm nay
A
today
6
Q
lạnh
A
cold
7
Q
rất
A
very
8
Q
hơi
A
slightly
negative feeling
9
Q
khá
A
pretty
10
Q
lắm
A
so
(pos or neg feeling)
after adj, ex: đẹp ____
11
Q
cực kỳ
A
extremely
12
Q
siêu
A
super
13
Q
cũng được
A
it’s O
14
Q
khá ngon
A
pretty delicious
15
Q
ngon
A
delicious
16
Q
cũng thường thôi
A
it’s OK, just normal
17
Q
giáo viên
gi = z
A
teacher
18
Q
bác sĩ
A
doctor
19
Q
lái xe
A
driver, to drive
20
Q
y tá
A
nurse
21
Q
sinh viên
A
student
22
Q
kĩ sư
A
engineer
23
Q
kế toán
A
accountant
24
Q
giám đốc
{gi=z}
A
manager
25
Q
thư ký
A
Secretary
26
Q
nội trợ
A
housewife
27
Q
nhà báo
A
journalist
28
Q
ca sĩ
A
singer
29
Q
miệng
A
mouth
30
Q
răng
A
tooth
31
Q
nhân viên vệ sinh răng miệng
A
Dental Hygienist worker
Employee of Hygiene teeth mouth
32
Q
nhân
A
Personal
33
Q
vệ sinh
A
hygiene
34
Q
nhân viên
A
employee / staff
35
Q
giám đốc tiếp thị
A
marketing manager