Day 3 Flashcards
1
Q
{Chị}, khoẻ không?
A
How are you?
2
Q
không
A
no, don’t, question word
3
Q
khoẻ
A
fine
4
Q
mệt
A
tired
5
Q
bình thường
A
normal
6
Q
bị ốm
A
sick
7
Q
bị đau đầu
A
headache
8
Q
được đi chơi
A
got to hangout
9
Q
được tặng quà
A
got a gift
10
Q
được tặng hoa
A
got flowers
11
Q
Bạn tên là gì?
A
What’s your name?
12
Q
tên
A
name
13
Q
bạn bao nhiêu tuổi?
A
How old are you?
14
Q
cà phê
A
coffee
15
Q
trà
A
tea