Day 5 Flashcards
1
Q
Cho tôi thanh toán
A
Can I pay for the bill
2
Q
phục vụ
A
server, waiter- waitress
3
Q
tính tiền
A
Check please
4
Q
đồ ăn
A
food
5
Q
đồ ăn rất ngon
A
The food is delicious
6
Q
chúc ăn ngon miệng
A
enjoy your meal
7
Q
tạm biệt
A
goodbye
8
Q
Tôi là người Mỹ
A
I am American
9
Q
Đài Loan
A
Taiwan
10
Q
Mỹ
A
America
11
Q
Pháp
A
France
12
Q
Tây Ban Nha
A
Spain
13
Q
toi có thế tieng Tây Ban Nha
A
I can speak Spanish
14
Q
tieng Anh
A
English language
15
Q
Úc
A
Australia
16
Q
Trung Quốc
A
China
17
Q
Lào
A
Lao
18
Q
Mê Hi Cô
A
Mexico
19
Q
{chị} là người nước nào?
A
Chi, What is your nationality?
20
Q
nước
A
country
21
Q
quốc tịch
A
nationality
22
Q
ngôn ngữ / tiếng
A
language = language
23
Q
có thể
A
may / can
24
Q
nói
A
to speak
25
Q
một chút
A
a little
26
Q
Chúc {chị} một ngày tốt lành
A
Have a nice day, Chi
27
Q
Chùc
A
wish
28
Q
một
A
a
single
29
Q
chúc {em} ngủ ngon
A
good night, em