Transitive Verbs Flashcards
1
Q
To Take
Take Medicine
/medi’ser/
A
Lấy
Uống Thuốc
2
Q
To Lock
A
Khoá
3
Q
To Unlock
A
Mở Khoá
4
Q
To Admit (The Mistake)
A
Thừa Nhận (Lỗi Lầm)
5
Q
To Imitate
A
Bắt Chước
6
Q
To Admire
A
Ngưỡng Mộ
7
Q
To Visit
A
Viếng Thăm
8
Q
To Enter
A
Đi Vào
9
Q
To Dig (A Well)
A
Đào (Giếng)
10
Q
To Squeeze
A
Vắt, Nặn
11
Q
To Tear
A
Xé
12
Q
To Blow (bubbles)
A
Thổi (Bong Bóng)
13
Q
To Beat
A
Đánh
14
Q
To Scrub
A
Chà, Cọ
15
Q
To Weight
A
Cân
16
Q
To Fight (The Enemy)
A
Chiến Đấu (Kẻ Thù)
17
Q
To Hug
To Embrace
A
Ôm
18
Q
To Advertise
A
Quảng Cáo
19
Q
To Photograph
A
Chụp Hình
20
Q
To Store
A
Dự Trữ
21
Q
To Go Window-Shopping
A
Đi Xem Hàng Hoá
22
Q
To Rescue
A
Cứu
23
Q
To Help
A
Giúp Đỡ
24
Q
To Hold
A
Giữ
25
Q
To Train
A
Huấn Luyện
26
Q
To Meet
A
Gặp Gỡ
27
Q
To Interview
A
Phỏng Vấn
28
Q
To Assist
A
Hỗ Trợ