Phrasal verb Flashcards
To Brush Up On
Học Lại, Ôn Lại
To Call Up
Gọi Điện Thoại
To Catch Up With
(Catch, caught, caught)
Theo Kịp
To Check Over
Xem Lại
To Clean Up
Quét Sạch
To Come Across
(come, came, come)
Tình Cờ Gặp
To Cut Off
(Cut,cut,cut)
Ngắt Điện Thoại
To Do Without + gerund
(Do, did,done)
Không cần đến
To Drop In On = visit
Thăm Viếng
To Feel Like + gerund
(Feel, felt, felt)
Cảm thấy thích
To Find Out
Tìm Ra
To Give Away
(give, gave, given)
Cho, Tặng, Phân Phát
To Go For
(Go, went, gone)
Thích
To Go On + gerund
Tiếp Tục
To Hand in
To Turn in
Nộp
To Have…On
(have, had, had)
Mặc trên người
Tp Head For
Đi về phía
To Keep On + gerund
(Keep, kept, kept)
Tiếp tục
To Keep Up With
Theo Kịp
To Look Over
Xem xét lại, ôn lại
To Make…up
Làm Bù
To Pay For
(Pay, paid, paid)
Trả tiền cho
To pick out
Chọn
To Pick Up = take
Nhặt, Đón đưa
To Plug In
Cắm điện vào
To Put Off + gerund
(Put,put,put)
Dời lại
To Put Together
Ghép lại, làm tụ lại
To Run into
(Run, ran, run)
Tình Cờ Gặp
To Stand For
(Stand, stood, stood)
Có Nghĩa Là
To Use Up
Dùng Hết
Intransitive Verb
To Dress up
Ăn mặc chỉnh tề
To Fall Behind
(Fall,fell,fallen)
Đuối sức, rớt lại đằng sau
To Give Up
(Give, gave, given)
Đầu hàng, bỏ cuộc
To Run Down
(Run, ran, run)
Hư, Hết chạy
To Set Out
(Set,set,set)
Khởi Hành