Phrasal verb Flashcards
1
Q
To Brush Up On
A
Học Lại, Ôn Lại
2
Q
To Call Up
A
Gọi Điện Thoại
3
Q
To Catch Up With
(Catch, caught, caught)
A
Theo Kịp
4
Q
To Check Over
A
Xem Lại
5
Q
To Clean Up
A
Quét Sạch
6
Q
To Come Across
(come, came, come)
A
Tình Cờ Gặp
7
Q
To Cut Off
(Cut,cut,cut)
A
Ngắt Điện Thoại
8
Q
To Do Without + gerund
(Do, did,done)
A
Không cần đến
9
Q
To Drop In On = visit
A
Thăm Viếng
10
Q
To Feel Like + gerund
(Feel, felt, felt)
A
Cảm thấy thích
11
Q
To Find Out
A
Tìm Ra
12
Q
To Give Away
(give, gave, given)
A
Cho, Tặng, Phân Phát
13
Q
To Go For
(Go, went, gone)
A
Thích
14
Q
To Go On + gerund
A
Tiếp Tục
15
Q
To Hand in
To Turn in
A
Nộp