Adjectives Flashcards
1
Q
Unkind
A
Xấu Tính, Ko tốt bụng
2
Q
Dry
A
Khô
3
Q
Wet
A
Ẩm Ướt
4
Q
Easy
A
Dễ Dàng
5
Q
Difficult
A
Khó
6
Q
Clever
Smart
Intelligent
A
Thông Minh
7
Q
Silly
Stupid
Dull
A
Ngu Ngốc
8
Q
Thick
A
Dày
9
Q
Careful
A
Cẩn Thận
10
Q
Careless
A
Bất Cẩn
11
Q
Polite
A
Lịch Sự
12
Q
Impolite
A
Bất Lịch Sự
13
Q
Useful
A
Hữu Ích
14
Q
Useless
A
Ko Hữu Ích
15
Q
Pretty
/pri’di/
Good-looking
A
Xinh Đẹp