Job Flashcards
1
Q
The Blacksmith
A
Thợ Rèn
2
Q
The Director
A
Giám Đốc
3
Q
The Assistand
A
Trợ Lý
4
Q
The Secretary
/sécreteri/
A
Thư Ký
5
Q
The Monk
A
Nhà Sư
6
Q
The Priest
/Pri’st/
A
Cha Xứ
7
Q
The Nun
A
Ma Sơ
8
Q
The Doctor
A
Bác Sĩ
9
Q
The Nurse
A
Y Tá
10
Q
The Welder
A
Thợ Hàn
11
Q
The Clerk
A
Nhân Viên Văn Phòng
12
Q
The Plumber
/plumer/
A
Thợ Sửa Ống Nước
13
Q
The Salesperson
A
Nhân Viên Bán Hàng
14
Q
The Carpenter
/ca’:pinder/
A
Thợ Mộc
15
Q
The Jeweler
/ju’weler/
A
Thợ Kim Hoàn
16
Q
The Movie Director
A
Đạo Diễn
17
Q
The Movie Star
A
Ngôi Sao Điện Ảnh
18
Q
The Teacher
A
Giáo Viên
19
Q
The Student
A
Học Sinh
20
Q
The Businessman
A
Doanh Nhân
21
Q
The Driver
A
Tài Xế
22
Q
The Printer
A
Thợ In Ấn
23
Q
The Man (Men)
A
Người Đàn Ông (n’ người đàn ông)
24
Q
The Woman
Women
/wimin/
A
Người Phụ Nữ
Những Người Phụ Nữ
25
Q
The Tour Guide
A
Hướng Dẫn Viên Du Lịch
26
Q
The Actor
A
Nam Diễn Viên
27
Q
The Actress
A
Nữ Diễn Viên