Job Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

The Blacksmith

A

Thợ Rèn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

The Director

A

Giám Đốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

The Assistand

A

Trợ Lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

The Secretary
/sécreteri/

A

Thư Ký

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

The Monk

A

Nhà Sư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

The Priest
/Pri’st/

A

Cha Xứ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

The Nun

A

Ma Sơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

The Doctor

A

Bác Sĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

The Nurse

A

Y Tá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

The Welder

A

Thợ Hàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

The Clerk

A

Nhân Viên Văn Phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

The Plumber
/plumer/

A

Thợ Sửa Ống Nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

The Salesperson

A

Nhân Viên Bán Hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

The Carpenter
/ca’:pinder/

A

Thợ Mộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

The Jeweler
/ju’weler/

A

Thợ Kim Hoàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

The Movie Director

A

Đạo Diễn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

The Movie Star

A

Ngôi Sao Điện Ảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

The Teacher

A

Giáo Viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

The Student

A

Học Sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

The Businessman

A

Doanh Nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

The Driver

A

Tài Xế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

The Printer

A

Thợ In Ấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

The Man (Men)

A

Người Đàn Ông (n’ người đàn ông)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

The Woman

Women
/wimin/

A

Người Phụ Nữ

Những Người Phụ Nữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

The Tour Guide

A

Hướng Dẫn Viên Du Lịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

The Actor

A

Nam Diễn Viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

The Actress

A

Nữ Diễn Viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

The Artist
/a:rdist/

A

Hoạ Sĩ

29
Q

The Dentist

A

Nha Sĩ

30
Q

The Pilot

A

Phi Công

31
Q

The Policemon

A

Cảnh Sát

32
Q

The Seamstress

A

Thợ May

33
Q

The Waiter

A

Nam Phục Vụ

34
Q

The Waitress

A

Nữ Phục Vụ

35
Q

The Mason

A

Thợ Xây

36
Q

The Salesman

A

Nam Nhân Viên Bán Hàng

37
Q

The Saleslady

A

Nữ Nhân Viên Bán Hàng

38
Q

The Farmer

A

Nông Dân

39
Q

The Architect
/a’:kitect/

A

Kiến Trúc Sư

40
Q

The Realtor
/ri’:lter/

A

Nhân Viên Bất Động Sản

41
Q

The Astronaut
/áctronout/

A

Phi Hành Gia

42
Q

The Editor
/édider/

A

Biên Tập Viên

43
Q

The Journalist
/je’rnalist/

A

Nhà Báo

44
Q

The Hotel Manager

A

Quản Lý Khách Sạn

45
Q

The Pharmacist
/phame’rcist/

A

Dược Sĩ

46
Q

The Fortune Teller

A

Thầy Bói

47
Q

The Steward
/stu’:werd/

A

Tiếp Viên Nam (chỉ nhân viên phục vụ trên tàu, máy bay…)

48
Q

The Stewardess
/stu’:werdis/

A

Tiếp Viên Nữ ( chỉ nhân viên phục vụ trên tàu, máy bay…)

49
Q

The Professor

A

Giáo Sư

50
Q

The Scientist

A

Nhà Khoa Học

51
Q

The Mechanic
/MeKae’nic/

A

Thợ Máy (chỉ người sửa xe)

52
Q

The Mechinist
/MeSi’nist/

A

Người Vận Hành Máy (chỉ người điều khiển máy băng chuyền trong nhà máy)

53
Q

The Consultant

A

Tư Vấn Viên

54
Q

The Contractor
/ca’ntraecte/

A

Nhà Thầu

55
Q

The Engineer

A

Kỹ Sư

56
Q

The Electrician

A

Thợ Điện

57
Q

The Accountant

A

Kế Toán

58
Q

The Physician
/phơzisơn/

A

Bác Sĩ Nội Khoa

59
Q

The Receptionist
/rice’psơni.t/

A

Lễ Tân

60
Q

The Volunteers
/Va:lơnti:r/

A

Tình Nguyện Viên

61
Q

The Millionears
/mi’liơnerơ/

A

Triệu Phú

62
Q

The Corespondents
/corơ’spa:ndơnts/

A

Phóng Viên

63
Q

The Programmer
/pro’grammơ/

A

Lập Trình Viên

64
Q

Cell Phone

A

Điện Thoại Di Động

65
Q

The Speakers

A

Cái Loa

66
Q

Just 1 Microphone

A

Chỉ 1 Micro

67
Q

Only 1 Generator
/ge’nơreidơ/

A

Chỉ 1 Máy Phát Điện

68
Q

A Fire Extinguisher
/fairơ ixtingkwishơr/

A

1 Bình Chữa Cháy