Intrainsitive Verb Flashcards
To Chat
Trò Chuyện
To Race
Thi Đua
To Cry
Khóc
To Weep
Khóc Thầm
To Pray
Cầu Nguyện
To Graduate
Tốt Nghiệp
To Smile
Cười Mỉm
To Laugh
/to laf/
Cười Lớn
To Joke
Đùa Giỡn
To Water-Ski
Trượt Nước
To Jump
Nhảy
To Come-In
Đi Vào
To Crawl
Bò
To Go Camping
Đi Cắm Trại
To Go Swimming
Đi Bơi
To Go Hunting
Đi Săn Bắn
To Go Fishing
Đi Câu Cá
To Go Shopping
Đi Mua Sắm
To Go Window-Shopping
Đi Xem Hàng Hoá
To Go Dancing
Đi Khiêu Vũ
To Skate
Trượt Băng
To Lie Down
Nằm Xuống
To Stand Up
Đứng Lên
To Arrive
Đến Nơi, Tới Nơi
To Dive
Lặn
To Exercise
Tập Thể Dục
To Fall
Té, Ngã
To Jog
Đi Bộ
To Sit Down
Ngồi Xuống
To Sigh
Thở Dài
To Yawn
Ngáp
To Snore
Ngáy
To Hop
Nhảy Lò Cò
To Skip
Nhảy Dây
To Gather
Tụ Tập
To Succeed
Thành Công
To Act
Diễn, Hành Động
To React
Phản Ứng
To Argue
Tranh Cải