The Noun List Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

A Mouse ——— Many Mice

A

Con chuột ——— Nhiều Con Chuột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A Goose—— Many Geese

A

Con Ngỗng —— Nhiều Con Ngỗng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

An Ox —— Many Oxen

A

Con Bò —— Nhiều Con Bò

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A Sheep —— 3 Sheep

A

Con cừu —— 3 Con Cừu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A Salmon —— 4 Salmon

A

Con Cá Hồi —— 4 Con Cá Hồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A Rose —— Many Roses

A

Hoa Hồng —— Nhiều Hoa Hồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

An Office —— Many Offices

A

Văn Phòng —— N’ Văn Phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A Bench —— Some Benches

A

Ghế Dài —— N’ Ghế Dài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A Bus —— 4 Buses

A

Xe Buýt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A Beach —— Some Beaches

A

Bãi Biển —— Một Vài Bãi Biển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

An Octopus —— Octopuses

A

Bạch Tuột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A Snake —— A Few Snakes

A

Con Rắn —— 1 Ít Con Rắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A Crocodile

A

Con Cá Sấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A Knife —— Several Knives

A

Con Dao —— 1 Vài Con Dao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A Shelf —— A Few Shelves

A

Kệ Sách —— 1 Vài Kệ Sách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A Scarf

A

Khăn Choàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

A City (Cities)

A

Thành Phố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A Lighthouse (Lighthouses)

A

Ngọn Đèn Hải Đăng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

A Buoy

A

Cái Phao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

A Star

A

Ngôi Sao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

A Triangle

A

Hình Tam Giác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

A Square

A

Hình Vuông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

A Diamond

A

Hình Thoi, Kim Cương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

A Large House

A

Ngôi Nhà Lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

A Small House

A

Ngôi Nhà Nhỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

A Funny Monkey

A

Con Khỉ Vui Tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

An Expensive Desk

A

Cái Bàn Đắc Tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

A Cheap Desk

A

Cái Bàn Rẻ Tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

A New Stapler

A

Đồ Bấm Kim Mới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

An Old Stapler

A

Đồ Bấm Kim Cũ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

A Beatiful Orchid
/a bjutiful.orkid/

A

Bông Hoa Lan Đẹp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

A Small Town

A

Thị Trấn Nhỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

A Big Ship

A

Con Thuyền Lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

A Small Boat

A

Con Thuyền Nhỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

At The Museum

A

Trong Bảo Tàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

On The Highway

A

Trên Cao Tốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

Near Them

A

Gần Họ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

Far From The Shore

A

Xa Bờ

39
Q

In Front Of The Class

A

Trước lớp học

40
Q

Behind Him

A

Phía Sau Anh Ấy

41
Q

Next To My Friend

A

Kế Bên Bạn Tôi

42
Q

Between Them and Us

A

Ở giữa Họ và Chúng Ta

43
Q

Among The Team

A

Giữa Nhóm

44
Q

Inside The Temple

A

Bên Trong Chùa

45
Q

Outside The Temple

A

Bên Ngoài Chùa

46
Q

Around The Center

A

Xung Quanh Trung Tâm

47
Q

On The Roof

A

Trên Mái Nhà

48
Q

On Top Of The Roof

A

Phía trên cùng Mái Nhà

49
Q

Under The Ground

A

Ở dưới Mặt Đất

50
Q

Above the Ground

A

Phía trên Mặt Đất

51
Q

Beneath The Sky

A

Dưới Bầu Trời

52
Q

Over The Fence

A

Qua Hàng Rào

53
Q

Along The Border

A

Dọc Theo Biên Giới

54
Q

At Outeref

A

Ở Outeref

55
Q

From The City To The Beach

A

Từ Thành Phố đến Bãi Biển

56
Q

In The Suburs

A

Ở Ngoại Ô

57
Q

At The Intersection

A

Tại Giao Lộ

58
Q

Where He Works

A

Ở nơi anh ấy làm việc

59
Q

Wherever He Sees Me

A

Ở bấy cứ nơi nào mà anh ấy thấy tôi

60
Q

By Car

A

Bằng Xe

61
Q

By Bus

A

Bằng Xe Buýt

62
Q

By Taxi

A

Bằng xe taxi

63
Q

By Train

A

Bằng Tàu Hoả

64
Q

By Plane

A

Bằng Máy Bay

65
Q

By Ship

A

Bằng Thuyền

66
Q

By Cash

A

Bằng Tiền Mặt

67
Q

By The Bag

A

Bằng Tiền Túi

68
Q

By Smiling

A

Bằng Nụ Cười

69
Q

By Talking To Americans

A

Bằng cách nói chuyện với người Mỹ

70
Q

By Studying Hard

A

Bằng cách học chăm chỉ

71
Q

By Giving Her My Book

A

Bằng cách cho cô ấy sách của tôi

72
Q

By Talking Her To The Movies

A

Bẳng cách dẫn cô ấy đến rạp chiếu phim

73
Q

By Listening To Them

A

Bằng cách lắng nghe họ

74
Q

By Not Going To The Aiport

A

Bằng Cách Không Đến Sân Bay

75
Q

By Not Meeting Her

A

Bằng cách không gặp cô ấy

76
Q

On Foot

A

Bằng cách đi bộ

77
Q

On Horseback

A

Bằng cách cưỡi ngựa

78
Q

On An Elephant

A

Bằng cách cưỡi voi

79
Q

With A Smile

A

Bằng cách nụ cười

80
Q

With A Fork And A Spoon

A

Bằng nĩa và muỗng

81
Q

With Salt And Pepper

A

Bằng Muối và Tiêu

82
Q

With Chopsticks

A

Bằng đôi đũa

83
Q

With Some Flowers

A

Bằng 1 vài bông hoa

84
Q

With My Heart

A

Bằng tấm lòng

85
Q

With Patience

A

Bằng sự nhẫn nại

86
Q

With A Pair Of Scissors

A

Cây Kéo

87
Q

Without Thinking

A

Làm không suy nghĩ
Không chừng chừ ngay lập tức

88
Q

Without Any Effort
/any e’fơt/

A

Một Cách Dễ Dàng
Không Cần Nổ Lực

89
Q

Without Pay

A

Làm Không Lương

90
Q

Within My Limits

A

Trong giới hạn của tôi

91
Q

Within My Abilities
/my ớbilơdis/

A

Trong khả năng của tôi

92
Q

Like My Father

A

Giống Ba tôi

93
Q

Like Her

A

Giống cô ấy

94
Q

Like Him

A

Giống Anh ấy