학교시갈 - Trang thiết bị trường học Flashcards
1
Q
강의실
A
Giảng đường
2
Q
교실
A
Lớp học
3
Q
화장실
A
Phòng vệ sinh
4
Q
휴게실
A
Phòng nghỉ
5
Q
랩실
A
Phòng Lab
6
Q
동아리방
A
Phòng sinh hoạt CLB
7
Q
체육관
A
Nhà thi đấu thể thao
8
Q
운동장
A
Sân vận động
9
Q
강당
A
Giảng đường lớn
10
Q
학생식당
A
Nhà ăn học sinh
11
Q
은행식당
A
Nhà ăn công ti
12
Q
사점
A
Hiệu sách
13
Q
새미날실
A
Phòng hội thảo