교실물걸 - Đồ vật trong trường học Flashcards
1
Q
잭상
A
Bàn học
2
Q
태이블
A
Bàn ăn
3
Q
의자
A
Ghế
4
Q
칠반
A
Bảng
5
Q
문
A
Cửa
6
Q
창문
A
Cửa sổ
7
Q
시계
A
Đồng hồ
8
Q
가방
A
Cặp sách
9
Q
컴퓨터
A
Máy tính
10
Q
책
A
Sách
11
Q
공책
A
Vở
12
Q
사전
A
Từ điển
13
Q
지우개
A
Cục tẩy
14
Q
지도
A
Bản đồ
15
Q
펜
A
Bút