형용사 - Tính từ Flashcards
1
Q
크다
A
to, lớn
2
Q
작다
A
bé, nhỏ
3
Q
많다
A
nhiều
3
Q
적다
A
ít
4
Q
좋다
A
tốt
5
Q
나쁘다
A
xấu, tồi
6
Q
재미있다
A
hay, thú vị
7
Q
쟤미없다
A
không hay